Huấn luyện viên: Alessandro Nesta
Biệt danh: Biancorossi. Brianzoli. I Bagaj.
Tên thu gọn: Monza
Tên viết tắt: MON
Năm thành lập: 1912
Sân vận động: Brianteo (18,568)
Giải đấu: Serie A
Địa điểm: Monza
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Milan Djurić | F(C) | 34 | 85 | ||
33 | Danilo D'Ambrosio | HV(PC),DM,TV(P) | 36 | 87 | ||
5 | Luca Caldirola | HV(TC) | 33 | 85 | ||
27 | Mattia Valoti | TV,AM(C) | 31 | 83 | ||
10 | Gianluca Caprari | AM,F(TC) | 31 | 87 | ||
4 | Armando Izzo | HV(C) | 32 | 87 | ||
1 | Alessio Cragno | GK | 30 | 85 | ||
22 | Pablo Marí | HV(C) | 31 | 86 | ||
37 | Andrea Petagna | F(C) | 29 | 86 | ||
24 | Mirko Marić | F(C) | 29 | 82 | ||
12 | Stefano Sensi | DM,TV,AM(C) | 29 | 88 | ||
84 | Patrick Ciurria | TV,AM,F(PTC) | 29 | 86 | ||
6 | Roberto Gagliardini | HV,DM,TV(C) | 30 | 88 | ||
77 | Georgios Kyriakopoulos | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 86 | ||
32 | Matteo Pessina | DM,TV,AM(C) | 27 | 89 | ||
13 | Pedro Pereira | HV,DM,TV(P) | 26 | 83 | ||
47 | Dany Mota | AM,F(TC) | 26 | 86 | ||
19 | Samuele Birindelli | HV,DM,TV(PT) | 25 | 85 | ||
17 | Davide Diaw | F(C) | 32 | 81 | ||
30 | GK | 23 | 84 | |||
14 | Daniel Maldini | AM(PTC),F(PT) | 23 | 80 | ||
44 | Andrea Carboni | HV(TC) | 23 | 85 | ||
38 | Warren Bondo | TV(C),AM(PTC) | 21 | 82 | ||
42 | DM,TV,AM(C) | 22 | 82 | |||
80 | Samuele Vignato | AM,F(TC) | 20 | 78 | ||
21 | GK | 23 | 80 | |||
20 | Omari Forson | AM(PTC) | 20 | 76 | ||
0 | Jordan Longhi | F(C) | 19 | 65 | ||
69 | Andrea Mazza | GK | 20 | 65 | ||
0 | Leonardo Colombo | HV,DM,TV(C) | 19 | 67 | ||
0 | Tommaso Lupinetti | HV,DM,TV(C) | 19 | 67 | ||
71 | Arthur Miani | TV(C) | 19 | 65 | ||
90 | F(C) | 19 | 65 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Serie C Girone A | 3 |
Cup History | Titles | |
Coppa Italia Lega Pro | 4 |
Cup History | ||
Coppa Italia Lega Pro | 1991 | |
Coppa Italia Lega Pro | 1988 | |
Coppa Italia Lega Pro | 1975 | |
Coppa Italia Lega Pro | 1974 |
Đội bóng thù địch | |
ASD Città Di Varese | |
Como 1907 | |
Pro Sesto 1913 | |
AS Giana Erminio |