Huấn luyện viên: Vincenzo Torrente
Biệt danh: Biancoscudati . Patavini .
Tên thu gọn: Padova
Tên viết tắt: PAD
Năm thành lập: 1910
Sân vận động: Euganeo (32,336)
Giải đấu: Serie C Girone A
Địa điểm: Padua
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antonio Donnarumma | GK | 33 | 78 | ||
6 | Lorenzo Crisetig | DM,TV(C) | 31 | 82 | ||
11 | Jacopo Dezi | DM,TV,AM(C) | 32 | 80 | ||
15 | Nicolò Bianchi | DM,TV(C) | 32 | 80 | ||
3 | Marco Perrotta | HV(TC) | 30 | 80 | ||
10 | Igor Radrezza | TV(C),AM(PTC) | 30 | 78 | ||
94 | F(C) | 29 | 79 | |||
12 | Luca Crescenzi | HV(C) | 32 | 78 | ||
77 | Simone Russini | AM(PTC),F(PT) | 28 | 75 | ||
4 | Francesco Belli | HV(PC) | 30 | 80 | ||
7 | Kevin Varas | AM,F(P) | 30 | 76 | ||
19 | Simone Palombi | AM(PT),F(PTC) | 27 | 80 | ||
30 | Giulio Favale | TV(C) | 26 | 76 | ||
2 | Filippo Delli Carri | HV(TC) | 24 | 76 | ||
26 | Niko Kirwan | HV,DM,TV(PT) | 28 | 79 | ||
9 | Nicola Valente | TV,AM(PT) | 32 | 78 | ||
90 | AM(T),F(TC) | 21 | 72 | |||
72 | Carlo Faedo | HV(C) | 24 | 77 | ||
20 | Mattia Bortolussi | F(C) | 27 | 78 | ||
17 | Alessandro Capelli | TV,AM,F(P) | 26 | 78 | ||
14 | Luca Villa | HV,DM(T) | 24 | 77 | ||
99 | Alessandro Zanellati | GK | 24 | 73 | ||
21 | Michael Liguori | AM(PTC) | 25 | 75 | ||
58 | Carmine Cretella | TV(C) | 21 | 75 | ||
8 | Pietro Fusi | TV,AM(C) | 26 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Lega Pro 2b | 1 | |
Serie C Girone A | 1 |
Cup History | Titles | |
Coppa Italia Lega Pro | 1 |
Cup History | ||
Coppa Italia Lega Pro | 1980 |