Huấn luyện viên: Mircea Rednic
Biệt danh: Bătrâna Doamnă. UTA. Textiliștii.
Tên thu gọn: Arad
Tên viết tắt: UTA
Năm thành lập: 1945
Sân vận động: Francisc von Neuman (12,500)
Giải đấu: Liga I
Địa điểm: Arad
Quốc gia: Rumani
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Alexandru Benga | HV,DM(C) | 34 | 78 | ||
0 | Imoh Ezekiel | AM(PT),F(PTC) | 30 | 75 | ||
17 | Vlad Morar | AM,F(PTC) | 30 | 76 | ||
8 | João Pedro | DM,TV,AM(C) | 31 | 80 | ||
42 | Kevin Luckassen | F(C) | 30 | 77 | ||
93 | Florin Iacob | GK | 30 | 78 | ||
9 | Alexandru Tudorie | F(C) | 28 | 80 | ||
30 | Marko Stolnik | HV(PC) | 27 | 78 | ||
0 | Kemar Lawrence | HV(TC),DM(T) | 31 | 80 | ||
13 | Danylo Kucher | GK | 27 | 74 | ||
29 | Razvan Trif | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 77 | ||
15 | Ibrahima Conté | HV(C) | 28 | 80 | ||
98 | Tiberiu Capusa | HV,DM,TV(P) | 26 | 80 | ||
19 | TV,AM(PT) | 24 | 78 | |||
24 | Eric Omondi | AM(PTC),F(PT) | 29 | 75 | ||
14 | Marcelo Freitas | TV,AM,F(C) | 29 | 78 | ||
10 | Andrej Fábry | AM(PTC) | 27 | 78 | ||
7 | Albert Stahl | AM(PT),F(PTC) | 25 | 77 | ||
0 | Paul Mercioiu | F(C) | 20 | 65 | ||
18 | DM,TV(C) | 20 | 73 | |||
5 | Ariel López | HV(C) | 28 | 77 | ||
0 | Alexandru Patlagica | HV,DM(P) | 21 | 67 | ||
2 | Diogo Rodrigues | HV,DM,TV,AM(PT) | 24 | 77 | ||
55 | AM,F(P) | 18 | 77 | |||
26 | Darius Iurasciuc | HV(C) | 18 | 63 | ||
0 | Emmanuel Dogbey | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | ||
20 | Andrei David | TV,AM(C) | 21 | 65 | ||
21 | Cristian Mihai | DM,TV,AM(C) | 19 | 75 | ||
16 | Raul Stanciu | AM(PT),F(PTC) | 17 | 65 | ||
1 | Denis Lungu-Bocean | GK | 21 | 65 | ||
0 | Agha Obinna | HV,DM,TV(T) | 20 | 63 | ||
0 | Matheus Isaías | DM,TV(C) | 23 | 65 | ||
0 | Santos Cauã | F(C) | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Liga II - Seria II | 2 | |
Liga I | 6 |
Cup History | Titles | |
Cupa României | 2 |
Cup History | ||
Cupa României | 1953 | |
Cupa României | 1948 |
Đội bóng thù địch | |
ACS Poli Timişoara | |
Sepsi OSK | |
Universitatea Cluj |