Huấn luyện viên: Gustavo Lema
Biệt danh: Pumas. Universitarios. Auriazules. Los de Pedregal.
Tên thu gọn: P Mexico City
Tên viết tắt: PUM
Năm thành lập: 1954
Sân vận động: Olimpico Universitario (66,000)
Giải đấu: Liga MX
Địa điểm: Mexico City
Quốc gia: Mexico
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | Rogelio Funes Mori | F(C) | 33 | 85 | ||
4 | Lisandro Magallán | HV(C) | 31 | 85 | ||
1 | Julio González | GK | 33 | 84 | ||
5 | Rubén Duarte | HV(TC),DM(T) | 29 | 87 | ||
23 | Ignacio Pussetto | AM,F(PC) | 28 | 84 | ||
15 | Ulises Rivas | DM,TV(C) | 28 | 83 | ||
9 | Guillermo Martínez | F(C) | 29 | 84 | ||
32 | Leo Suárez | AM,F(PTC) | 28 | 84 | ||
22 | Robert Ergas | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 78 | ||
33 | Gil Alcalá | GK | 32 | 82 | ||
6 | Nathan Silva | HV(TC),DM(C) | 27 | 85 | ||
12 | César Huerta | AM(PTC),F(PT) | 23 | 84 | ||
14 | Jesús Rivas | HV,DM,TV(P) | 22 | 77 | ||
0 | Héctor Ramírez | HV(TC),DM(T) | 20 | 67 | ||
21 | Michell Rodríguez | AM,F(PT) | 24 | 75 | ||
8 | José Caicedo | HV,DM,TV(C) | 22 | 83 | ||
3 | José Galindo | HV(PC),DM(C) | 26 | 80 | ||
2 | Pablo Bennevendo | HV,DM(P) | 24 | 82 | ||
0 | José Daniel González | AM(PTC) | 20 | 65 | ||
20 | Santiago Trigos | DM,TV(C) | 22 | 76 | ||
17 | Jorge Ruvalcaba | AM(PTC) | 23 | 77 | ||
27 | Piero Quispe | TV,AM(C) | 23 | 83 | ||
0 | Pablo Lara | GK | 19 | 63 | ||
0 | Kléber Carranza | TV,AM(C) | 20 | 62 | ||
0 | Ángel Rico | TV(C),AM(PTC) | 19 | 65 | ||
0 | Jonathan Otero | DM,TV(C) | 18 | 65 | ||
19 | F(C) | 21 | 76 | |||
7 | Rodrigo López | DM,TV(C) | 23 | 82 | ||
13 | Pablo Monroy | HV,DM,TV(PT) | 22 | 80 | ||
0 | Santiago López | F(C) | 19 | 70 | ||
0 | Manuel Sánchez | HV(PC) | 18 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Liga MX | 6 |
Cup History | Titles | |
CONCACAF Champions League | 3 | |
Copa MX | 1 |
Cup History | ||
CONCACAF Champions League | 1989 | |
CONCACAF Champions League | 1982 | |
CONCACAF Champions League | 1980 | |
Copa MX | 1975 |
Đội bóng thù địch | |
Club América | |
Cruz Azul | |
Guadalajara | |
Tigres UANL |