Huấn luyện viên: Alberto Gamero
Biệt danh: Los Embajadores. El Ballet Azul. Millos.
Tên thu gọn: M Bogotá
Tên viết tắt: MIL
Năm thành lập: 1946
Sân vận động: Nemesio Camacho (47,000)
Giải đấu: Liga BetPlay Dimayor
Địa điểm: Bogotá
Quốc gia: Colombia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Radamel Falcao | F(C) | 38 | 85 | ||
20 | Danovis Banguero | HV,DM,TV(T),AM(TC) | 35 | 82 | ||
12 | Diego Novoa | GK | 35 | 78 | ||
14 | David Silva | TV(C),AM(PTC) | 37 | 83 | ||
8 | Daniel Giraldo | DM,TV(C) | 32 | 82 | ||
17 | Jorge Arias | HV(TC) | 32 | 82 | ||
21 | Juan Carlos Pereira | DM,TV,AM(C) | 31 | 80 | ||
6 | Sergio Mosquera | HV(C) | 30 | 82 | ||
31 | Álvaro Montero | GK | 29 | 85 | ||
1 | Iván Arboleda | GK | 28 | 82 | ||
32 | Santiago Giordana | AM(PT),F(PTC) | 29 | 82 | ||
23 | Leonardo Castro | AM(PT),F(PTC) | 32 | 84 | ||
10 | Daniel Cataño | TV(C),AM(PTC) | 32 | 83 | ||
28 | Stiven Vega | HV(P),DM,TV(PC) | 26 | 82 | ||
26 | Andrés Llinás | HV(C) | 27 | 85 | ||
4 | Juan Pablo Vargas | HV(C) | 29 | 84 | ||
16 | Jader Valencia | AM,F(TC) | 25 | 80 | ||
11 | AM(PTC) | 27 | 82 | |||
3 | Omar Bertel | HV,DM,TV(T) | 28 | 82 | ||
15 | AM(PT),F(PTC) | 24 | 80 | |||
7 | Felix Charrupí | DM,TV(C),AM(PTC) | 23 | 75 | ||
0 | Camilo Romero | GK | 23 | 67 | ||
30 | Ricardo Rosales | HV,DM,TV(P) | 23 | 73 | ||
18 | Daniel Ruiz | AM(PTC),F(PT) | 23 | 84 | ||
0 | Diego Abadía | F(C) | 25 | 73 | ||
77 | HV,DM(T),TV,AM(PT) | 24 | 73 | |||
29 | Alex Moreno | HV(C) | 22 | 77 | ||
36 | Samuel Asprilla | HV,DM(T) | 20 | 73 | ||
22 | Delvin Alfonzo | HV,DM(PT) | 24 | 82 | ||
24 | Jovani Welch | DM,TV(C) | 24 | 76 | ||
25 | Luis Paredes | AM,F(P) | 23 | 78 | ||
33 | Nicolás Arévalo | DM(C),TV(PC) | 21 | 73 | ||
34 | Sander Navarro | HV,DM,TV(P) | 21 | 77 | ||
37 | Jhoan Hernández | HV(TC),DM(T) | 18 | 73 | ||
42 | Jhon Largacha | TV,AM(PT) | 23 | 75 | ||
41 | Brayan Campaz | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | ||
13 | Juan Ramírez | AM(PTC) | 22 | 76 | ||
0 | Darwin Cortés | HV(TC) | 17 | 65 | ||
0 | Neymar Sánchez | AM,F(T) | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Liga BetPlay Dimayor | 14 |
Cup History | Titles | |
Superliga Colombia | 2 | |
Copa Colombia | 4 |
Cup History | ||
Superliga Colombia | 2024 | |
Copa Colombia | 2022 | |
Superliga Colombia | 2018 | |
Copa Colombia | 2011 | |
Copa Colombia | 1963 | |
Copa Colombia | 1953 |
Đội bóng thù địch | |
Independiente Santa Fé | |
Atlético Nacional | |
América de Cali | |
Deportivo Cali |