12
Arthur MELO

Full Name: Arthur Henrique Ramos De Oliveira Melo

Tên áo: ARTHUR

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 89

Tuổi: 28 (Aug 12, 1996)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 67

CLB: Juventus

On Loan at: Girona FC

Squad Number: 12

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 3, 2025Juventus đang được đem cho mượn: Girona FC89
Jun 25, 2024Juventus89
May 24, 2024Juventus89
Sep 5, 2023Juventus đang được đem cho mượn: ACF Fiorentina89
Jul 31, 2023Juventus đang được đem cho mượn: ACF Fiorentina89
Jul 24, 2023Juventus đang được đem cho mượn: ACF Fiorentina89
Jul 10, 2023Juventus89
Jul 4, 2023Juventus90
Jun 2, 2023Juventus90
Jun 1, 2023Juventus90
Jun 1, 2023Juventus90
Sep 2, 2022Juventus đang được đem cho mượn: Liverpool90
Aug 17, 2022Juventus90
Dec 21, 2021Juventus90
Jun 13, 2021Juventus91

Girona FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Cristhian StuaniCristhian StuaniF(C)3888
17
Daley BlindDaley BlindHV,DM(TC),TV(T)3590
14
Oriol RomeuOriol RomeuDM,TV(C)3388
15
López JuanpeLópez JuanpeHV(C)3385
5
David LópezDavid LópezHV,DM,TV(C)3588
1
Juan CarlosJuan CarlosGK3784
24
Manzanera PortuManzanera PortuAM(PTC),F(PT)3288
13
Paulo GazzanigaPaulo GazzanigaGK3388
6
Donny van de BeekDonny van de BeekTV,AM(C)2787
12
Arthur MeloArthur MeloDM,TV(C)2889
21
Yangel HerreraYangel HerreraDM,TV,AM(C)2790
8
Viktor TsygankovViktor TsygankovAM(PTC),F(PT)2790
18
Ladislav KrejcíLadislav KrejcíHV,DM(C)2587
9
Abel RuízAbel RuízAM,F(PTC)2587
11
Arnaut DanjumaArnaut DanjumaAM(PT),F(PTC)2889
19
Bojan MiovskiBojan MiovskiAM,F(TC)2585
20
Bryan GilBryan GilAM(PTC),F(PT)2488
3
Miguel GutiérrezMiguel GutiérrezHV,DM,TV(T)2389
16
Alejandro FrancésAlejandro FrancésHV(PTC)2284
23
Iván MartínIván MartínTV(C),AM(PTC)2689
4
Arnau MartínezArnau MartínezHV(PC),DM,TV(P)2187
10
Yáser AsprillaYáser AsprillaAM(PTC),F(PT)2185
27
Gabriel MisehouyGabriel MisehouyTV(C),AM(TC)1976
22
Jhon SolísJhon SolísDM,TV,AM(C)2082
29
Min-Su KimMin-Su KimAM(PTC),F(PT)1973
44
Papa BaPapa BaAM(PT),F(PTC)2073