?
Óscar ROMERO

Full Name: Óscar David Romero Villamayor

Tên áo: ROMERO

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 32 (Jul 4, 1992)

Quốc gia: Paraguay

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 74

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 15, 2025Botafogo FR83
Jan 9, 2025Botafogo FR84
Jan 8, 2025Botafogo FR84
Oct 29, 2024Botafogo FR84
Oct 18, 2024Botafogo FR85
Mar 19, 2024Botafogo FR85
Jan 30, 2024Pendikspor85
Jan 26, 2024Pendikspor85
Jan 22, 2024Pendikspor86
Aug 11, 2023Pendikspor86
Jul 27, 2023Boca Juniors86
Jun 30, 2023Boca Juniors86
Feb 19, 2022Boca Juniors86
Aug 31, 2021San Lorenzo86
Aug 12, 2019San Lorenzo86

Botafogo FR Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Loureiro AllanLoureiro AllanDM,TV(C)3486
21
Fernando MarçalFernando MarçalHV(TC),DM,TV(T)3584
13
Alex TellesAlex TellesHV,DM,TV(T)3288
15
Jacinto BastosJacinto BastosHV(C)3385
5
Danilo BarbosaDanilo BarbosaHV,DM,TV(C)2885
Philipe SampaioPhilipe SampaioHV(C)3080
9
Tiquinho SoaresTiquinho SoaresF(C)3487
17
Marlon FreitasMarlon FreitasDM,TV(C)2987
20
Alexander BarbozaAlexander BarbozaHV(C)2987
10
Jefferson SavarinoJefferson SavarinoAM(PTC),F(PT)2889
12
John VictorJohn VictorGK2887
26
Magalhães GregoreMagalhães GregoreDM,TV(C)3186
Luis SegoviaLuis SegoviaHV(TC)2782
Guimarães ArturGuimarães ArturAM(PTC),F(PT)2687
22
Alexander VitinhoAlexander VitinhoHV,DM,TV(PT)2585
11
Júnior SantosJúnior SantosAM(PT),F(PTC)3086
3
Lucas HalterLucas HalterHV(C)2485
Silva BrenoSilva BrenoDM,TV(C)2476
7
Matías SegoviaMatías SegoviaTV(C),AM(PTC)2282
Patrick de PaulaPatrick de PaulaDM,TV(C)2583
Henrique VermudtHenrique VermudtHV,DM(C)2570
99
Igor JesusIgor JesusAM(PT),F(PTC)2388
90
Matheus NascimentoMatheus NascimentoF(C)2078
Diego HernándezDiego HernándezAM(PTC),F(PT)2482
Gonçalves HugoGonçalves HugoHV,DM,TV(T)2383
97
Raul SteffensRaul SteffensGK2765
5
Luís OyamaLuís OyamaDM,TV(C)2780
37
Matheus MartinsMatheus MartinsAM,F(PT)2182
27
Carlos AlbertoCarlos AlbertoAM(PT),F(PTC)2278
Da Silva RaíDa Silva RaíTV(C),AM(PTC)2273
J P GalvãoJ P GalvãoHV(PC),DM(C)2373
Ruan JeffinhoRuan JeffinhoAM(PTC),F(PT)2582
Valentín AdamoValentín AdamoF(C)2278
4
Mateo PonteMateo PonteHV,DM,TV(P)2180
Igo GabrielIgo GabrielGK2370
66
Luis CuiabanoLuis CuiabanoHV,DM,TV(T)2182
João FernandoJoão FernandoGK2370
Araújo NewtonAraújo NewtonDM,TV(C)2480
25
Rodrigues KauêRodrigues KauêDM,TV(C)2073
Vitor MarinhoVitor MarinhoHV,DM(PT)2370
54
Thomaz KawanThomaz KawanHV(C)2170
67
Faustino YarlenFaustino YarlenAM,F(PT)1870
79
Fabiano PereiraFabiano PereiraAM,F(PT)1870
Leandro MatheusLeandro MatheusHV(C)2467
30
Lucas BarretoLucas BarretoGK2265
João MenezesJoão MenezesHV,DM(C)2365
Jô FreitasJô FreitasF(C)2565
Wendel LessaWendel LessaHV(P),DM,TV(PC)2267
Vitinho LopesVitinho LopesAM,F(PT)2365