Huấn luyện viên: Vágner Mancini
Biệt danh: Esmeraldino. Verdão.
Tên thu gọn: Goiânia
Tên viết tắt: GOI
Năm thành lập: 1943
Sân vận động: Serra Dourada (54,048)
Giải đấu: Brasilerão Série B
Địa điểm: Goiânia
Quốc gia: Brazil
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | David Braz | HV(C) | 37 | 80 | ||
5 | Wellington Martins | DM,TV(C) | 33 | 80 | ||
1 | Thiago Rodrigues | GK | 36 | 76 | ||
9 | Ángelo Rodríguez | F(C) | 35 | 80 | ||
33 | AM,F(C) | 35 | 85 | |||
19 | Felipe Édson | HV,DM,TV(C) | 33 | 80 | ||
27 | AM,F(PT) | 29 | 82 | |||
10 | Salmazzo Régis | AM(PTC) | 31 | 78 | ||
12 | Cristiano Silva | HV,DM(T) | 31 | 78 | ||
6 | Bortolotto Sander | HV,DM,TV(T) | 34 | 80 | ||
37 | HV(C) | 30 | 83 | |||
11 | Mateus Gonçalves | TV,AM(PTC) | 30 | 78 | ||
21 | Jhonny Lucas | DM,TV(C) | 24 | 77 | ||
77 | Marcão Silva | HV,DM,TV(C) | 33 | 78 | ||
29 | HV(C) | 27 | 82 | |||
14 | Lucas Ribeiro | HV(C) | 25 | 80 | ||
23 | Antonio Tadeu | GK | 32 | 84 | ||
8 | Rafael Gava | DM,TV,AM(C) | 31 | 80 | ||
2 | HV,DM,TV(P) | 22 | 76 | |||
50 | Alexandre Juninho | DM,TV,AM(C) | 23 | 76 | ||
88 | Luiz Henrique | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 25 | 76 | ||
80 | AM(PTC) | 24 | 76 | |||
99 | Nascimento Edu | F(C) | 31 | 82 | ||
20 | Jackson Dieguinho | DM,TV,AM(C) | 29 | 82 | ||
7 | Paulo Baya | AM(T),F(TC) | 25 | 76 | ||
16 | Aloísio Genésio | DM,TV(C) | 28 | 80 | ||
70 | Nathan Melo | DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
17 | Pedro Junqueira | AM,F(PT) | 20 | 73 | ||
18 | Breno Herculano | F(C) | 25 | 73 | ||
31 | TV(PT),AM,F(PTC) | 24 | 76 | |||
25 | DM,TV(C) | 21 | 75 | |||
0 | Rodrigues Kennyd | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | ||
0 | Eduardo Simioni | DM,TV(C) | 21 | 70 | ||
16 | Denzel Damasceno | F(C) | 21 | 67 | ||
41 | Ezequiel Oliveira | GK | 21 | 67 | ||
76 | Barbosa Murillo | GK | 24 | 65 | ||
0 | Wesley Anthony | HV(C) | 19 | 65 | ||
22 | Diego Caito | HV,DM,TV(P) | 20 | 70 | ||
0 | Victor Lustosa | DM,TV,AM(C) | 21 | 67 | ||
0 | Feitosa Halerrandrio | AM(PT),F(PTC) | 18 | 70 | ||
36 | HV,DM,TV(T) | 23 | 70 | |||
0 | Alan Stence | AM(PTC) | 22 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Brasilerão Série B | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Atlético Goianiense | |
Vila Nova |