2
Lima RAMON

Full Name: Ramon Ramos Lima

Tên áo: RAMON

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 82

Tuổi: 24 (Mar 13, 2001)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 65

CLB: SC Internacional

Squad Number: 2

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

Flair
Rê bóng
Tốc độ
Chuyền dài
Dốc bóng
Marking
Chuyền
Truy cản
Composure
Chọn vị trí

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 31, 2025SC Internacional82
Jan 2, 2025Olympiacos82
Jan 1, 2025Olympiacos82
Aug 20, 2024Olympiacos đang được đem cho mượn: Cuiabá EC82
Feb 5, 2024Olympiacos đang được đem cho mượn: Cuiabá EC82
Aug 26, 2023Olympiacos đang được đem cho mượn: RCD Espanyol82
Jan 22, 2023Olympiacos82
Jan 2, 2023CR Flamengo82
Jan 1, 2023CR Flamengo82
Jul 25, 2022CR Flamengo đang được đem cho mượn: RB Bragantino82
Jul 19, 2022CR Flamengo đang được đem cho mượn: RB Bragantino76
Jun 23, 2022CR Flamengo đang được đem cho mượn: RB Bragantino76
Apr 9, 2022CR Flamengo đang được đem cho mượn: RB Bragantino76
Aug 26, 2021CR Flamengo76
Feb 3, 2021CR Flamengo73

SC Internacional Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Gabriel MercadoGabriel MercadoHV(PC)3885
5
Fernando RegesFernando RegesHV,DM,TV(C)3785
10
Alan PatrickAlan PatrickTV,AM(C)3387
13
Enner ValenciaEnner ValenciaAM(PT),F(PTC)3588
11
Óscar RomeroÓscar RomeroTV(C),AM(PTC)3283
8
Bruno HenriqueBruno HenriqueDM,TV(C)3584
19
Rafael BorréRafael BorréF(C)2988
1
Sergio RochetSergio RochetGK3287
29
Thiago MaiaThiago MaiaDM,TV(C)2886
18
Ferreira JuninhoFerreira JuninhoHV(TC),DM(T)3083
12
Quaresma IvanQuaresma IvanGK2780
16
Souza RonaldoSouza RonaldoDM,TV(C)2880
3
Agustín Rogel
Hertha BSC
HV(C)2783
7
Johan Carbonero
Racing Club
AM,F(PT)2583
17
Bruno TabataBruno TabataAM(PTC)2883
4
Eduardo VitãoEduardo VitãoHV(C)2587
28
Santos Vitinho
Dynamo Kyiv
AM(PTC),F(PT)2685
27
Kaique RochaKaique RochaHV(C)2483
21
Silva WesleySilva WesleyAM(PT),F(PTC)2687
15
Bruno GomesBruno GomesHV(P),DM,TV(PC)2485
26
Alexandro BernabéiAlexandro BernabéiHV,DM,TV(T)2486
2
Lima RamonLima RamonHV,DM,TV(T)2482
23
Araújo Nathan
Santos FC
HV,DM,TV(P)2380
33
Diego Rosa
EC Bahia
DM,TV,AM(C)2278
35
Braian AguirreBraian AguirreHV,DM(PT)2483
Estêvão BarretoEstêvão BarretoTV(C),AM(PTC)2373
20
Sampaio ClaytonSampaio ClaytonHV(C)2580
24
Anthoni SousaAnthoni SousaGK2380
45
Tavares LuccaTavares LuccaAM(PT),F(PTC)2278
João Dalla CorteJoão Dalla CorteHV(TC)1870
47
Gustavo PradoGustavo PradoTV(C),AM(PTC)1978
Diego EsserDiego EsserGK2067
34
Gabriel Carvalho
Al Qadsiah FC
AM(PTC)1780
49
Ricardo MathiasRicardo MathiasF(C)1870
37
Yago NoalYago NoalTV(C),AM(PTC)1870
48
Lucca DrummondLucca DrummondF(C)2173
22
Kauan JesusKauan JesusGK2165
Evertow PereiraEvertow PereiraHV(C)1870
39
Luis OtávioLuis OtávioDM,TV(C)1873
Henrique MenkeHenrique MenkeGK1870
46
Pedro KauãPedro KauãHV(C)1970
41
Victor Gabriel
Sport Recife
HV(TC)2080
42
Pablo PereiraPablo PereiraHV,DM,TV(T)1870
43
Bernardo JacobBernardo JacobDM,TV(C)1970
50
Gustavo Dos Santos
Cuiabá EC
DM,TV(C)1870
38
Cavalcanti Marlinho
Ituano FC
TV(PT),AM(PTC)1970