15
Bruno GOMES

Full Name: Bruno Gomes Da Silva Clevelário

Tên áo: BRUNO GOMES

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Chỉ số: 84

Tuổi: 23 (Apr 4, 2001)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: SC Internacional

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Truy cản
Dốc bóng
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Chọn vị trí
Chuyền
Marking
Chuyền dài

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 1, 2024SC Internacional84
Oct 29, 2024SC Internacional83
Oct 8, 2024SC Internacional83
Apr 14, 2024SC Internacional83
Apr 8, 2024SC Internacional82
Feb 18, 2024SC Internacional82
Sep 27, 2023Coritiba82
Sep 21, 2023Coritiba80
Feb 14, 2023Coritiba80
Feb 2, 2023Coritiba80
Jan 2, 2023SC Internacional80
Jan 1, 2023SC Internacional80
Nov 15, 2022SC Internacional đang được đem cho mượn: Coritiba80
Nov 9, 2022SC Internacional đang được đem cho mượn: Coritiba78
Jul 24, 2022SC Internacional đang được đem cho mượn: Coritiba78

SC Internacional Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Gabriel MercadoGabriel MercadoHV(PC)3785
5
Fernando RegesFernando RegesHV,DM,TV(C)3785
10
Alan PatrickAlan PatrickTV,AM(C)3387
Gustavo CampanharoGustavo CampanharoDM,TV(C)3281
13
Enner ValenciaEnner ValenciaAM(PT),F(PTC)3588
11
Wanderson MacielWanderson MacielAM(PT),F(PTC)3087
8
Bruno HenriqueBruno HenriqueDM,TV(C)3584
19
Rafael BorréRafael BorréF(C)2988
1
Sergio RochetSergio RochetGK3187
7
Dalmoro HyoranDalmoro HyoranTV(C),AM(PTC)3183
29
Thiago MaiaThiago MaiaDM,TV(C)2786
22
Quaresma IvanQuaresma IvanGK2780
16
Souza RonaldoSouza RonaldoDM,TV(C)2879
Johan Carbonero
Racing Club
AM,F(PT)2583
17
Bruno TabataBruno TabataAM(PTC)2783
4
Eduardo VitãoEduardo VitãoHV(C)2486
40
Zwarg RômuloZwarg RômuloHV(P),DM,TV(PC)2482
28
Santos Vitinho
Dynamo Kyiv
AM(PTC),F(PT)2583
21
Silva WesleySilva WesleyAM(PT),F(PTC)2586
15
Bruno GomesBruno GomesHV(P),DM,TV(PC)2384
Alexandro BernabéiAlexandro BernabéiHV,DM,TV(T)2483
35
Braian AguirreBraian AguirreHV,DM(PT)2483
Lucas RamosLucas RamosDM,TV(C)2476
Estêvão BarretoEstêvão BarretoTV(C),AM(PTC)2273
20
Sampaio ClaytonSampaio ClaytonHV(C)2480
Emerson JúniorEmerson JúniorGK2467
24
Anthoni SousaAnthoni SousaGK2375
45
Tavares LuccaTavares LuccaAM(PT),F(PTC)2178
Lucas RyanLucas RyanHV(C)2265
Gabriel BarrosGabriel BarrosAM(PTC)2375
50
João Dalla CorteJoão Dalla CorteHV(TC)1870
47
Gustavo PradoGustavo PradoTV,AM(C)1977
43
Diego EsserDiego EsserGK1967
49
Ricardo MathiasRicardo MathiasF(C)1870
37
Yago NoalYago NoalTV(C),AM(PTC)1765
48
Lucca DrummondLucca DrummondF(C)2173
22
Kauan JesusKauan JesusGK2165
42
Evertow PereiraEvertow PereiraHV(C)1770
39
Luis OtávioLuis OtávioDM,TV(C)1770