Huấn luyện viên: Bernardo Franco
Biệt danh: Dourado. Auriverde da Baixada.
Tên thu gọn: Cuiabá
Tên viết tắt: CEC
Năm thành lập: 2001
Sân vận động: Arena Pantanal (42,968)
Giải đấu: Brasileirão Série A
Địa điểm: Cuiabá
Quốc gia: Brazil
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Borges Marllon | HV(C) | 32 | 83 | ||
5 | Filipe Augusto | DM,TV(C) | 31 | 80 | ||
34 | Bruno Alves | HV(C) | 33 | 83 | ||
88 | Fernando Sobral | TV,AM(C) | 30 | 83 | ||
30 | Lucas Mineiro | DM,TV(C) | 28 | 82 | ||
97 | André Luis | AM,F(PTC) | 27 | 80 | ||
14 | Mateus Pasinato | GK | 32 | 80 | ||
22 | Derik Lacerda | F(C) | 25 | 80 | ||
0 | AM(PTC),F(PT) | 25 | 80 | |||
2 | Matheus Alexandre | HV,DM,TV(P) | 25 | 82 | ||
0 | Emerson Negueba | AM(PTC) | 24 | 76 | ||
10 | Max Alves | AM,F(PTC) | 23 | 80 | ||
0 | Lucas Cardoso | AM,F(PTC) | 24 | 76 | ||
0 | Gustavo Nescau | F(C) | 24 | 73 | ||
63 | Juan Tavares | HV,DM,TV(T) | 22 | 73 | ||
27 | Denilson Alves | DM,TV,AM(C) | 23 | 82 | ||
0 | João Maranini | HV(C) | 22 | 65 | ||
84 | Gabryel Freitas | AM,F(PT) | 22 | 70 | ||
21 | Reis Railan | HV,DM,TV(P) | 24 | 77 | ||
82 | Henrique Pablinho | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
0 | Calebe Costa | DM,TV(C) | 21 | 70 | ||
11 | Eliel Chrystian | AM(PT),F(PTC) | 22 | 76 | ||
44 | Gabriel Knesowitsch | HV(C) | 21 | 77 | ||
0 | Léo Oliveira | HV(PC) | 23 | 70 | ||
0 | Alencar Hernandes | HV,DM,TV(P) | 19 | 67 | ||
0 | Luiz Felipe | DM,TV,AM(C) | 20 | 67 | ||
12 | Carvalho Rhyan | GK | 19 | 65 | ||
15 | Eduardo Vinícius | DM,TV(C) | 19 | 67 | ||
77 | Jadson Alves | AM,F(PT) | 19 | 70 | ||
0 | Luisão Soares | HV(C) | 19 | 65 | ||
59 | Tarcísio Muniz | HV,DM,TV(T) | 21 | 65 | ||
0 | David Miguel | AM(C) | 17 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Mixto EC | |
Luverdense EC |