26
Alexandro BERNABÉI

Full Name: Alexandro Ezequiel Bernabéi

Tên áo: BERNABÉI

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 83

Tuổi: 24 (Sep 24, 2000)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 70

CLB: SC Internacional

Squad Number: 26

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 2, 2025SC Internacional83
Jan 13, 2025SC Internacional83
Dec 19, 2024Celtic83
Nov 1, 2024Celtic đang được đem cho mượn: SC Internacional83
Oct 29, 2024Celtic đang được đem cho mượn: SC Internacional82
Mar 7, 2024Celtic đang được đem cho mượn: SC Internacional82
Jun 30, 2022Celtic82
Jun 30, 2022Celtic82
Oct 25, 2021Lanús82
Oct 19, 2021Lanús78

SC Internacional Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Gabriel MercadoGabriel MercadoHV(PC)3885
5
Fernando RegesFernando RegesHV,DM,TV(C)3785
10
Alan PatrickAlan PatrickTV,AM(C)3387
13
Enner ValenciaEnner ValenciaAM(PT),F(PTC)3588
Óscar RomeroÓscar RomeroTV(C),AM(PTC)3283
8
Bruno HenriqueBruno HenriqueDM,TV(C)3584
19
Rafael BorréRafael BorréF(C)2988
1
Sergio RochetSergio RochetGK3287
29
Thiago MaiaThiago MaiaDM,TV(C)2886
12
Quaresma IvanQuaresma IvanGK2780
16
Souza RonaldoSouza RonaldoDM,TV(C)2879
3
Agustín Rogel
Hertha BSC
HV(C)2783
7
Johan Carbonero
Racing Club
AM,F(PT)2583
17
Bruno TabataBruno TabataAM(PTC)2883
4
Eduardo VitãoEduardo VitãoHV(C)2586
28
Santos Vitinho
Dynamo Kyiv
AM(PTC),F(PT)2683
27
Kaique RochaKaique RochaHV(C)2483
21
Silva WesleySilva WesleyAM(PT),F(PTC)2686
15
Bruno GomesBruno GomesHV(P),DM,TV(PC)2384
26
Alexandro BernabéiAlexandro BernabéiHV,DM,TV(T)2483
2
Lima RamonLima RamonHV,DM,TV(T)2482
23
Araújo Nathan
Santos FC
HV,DM,TV(P)2380
35
Braian AguirreBraian AguirreHV,DM(PT)2483
20
Sampaio ClaytonSampaio ClaytonHV(C)2480
24
Anthoni SousaAnthoni SousaGK2375
45
Tavares LuccaTavares LuccaAM(PT),F(PTC)2278
João Dalla CorteJoão Dalla CorteHV(TC)1870
47
Gustavo PradoGustavo PradoTV(C),AM(PTC)1977
Diego EsserDiego EsserGK1967
34
Gabriel Carvalho
Al Qadsiah FC
AM(PTC)1780
49
Ricardo MathiasRicardo MathiasF(C)1870
37
Yago NoalYago NoalTV(C),AM(PTC)1865
48
Lucca DrummondLucca DrummondF(C)2173
22
Kauan JesusKauan JesusGK2165
Evertow PereiraEvertow PereiraHV(C)1870
39
Luis OtávioLuis OtávioDM,TV(C)1770
Henrique MenkeHenrique MenkeGK1870
46
Pedro KauãPedro KauãHV(C)1970
41
Victor Gabriel
Sport Recife
HV(TC)2070
42
Pablo PereiraPablo PereiraHV,DM,TV(T)1870
43
Bernardo JacobBernardo JacobDM,TV(C)1970
50
Gustavo Dos Santos
Cuiabá EC
DM,TV(C)1870
38
Cavalcanti Marlon
Ituano FC
TV,AM(PT)1970