Huấn luyện viên: Davide Possanzini
Biệt danh: Virgiliani
Tên thu gọn: Mantova
Tên viết tắt: MAN
Năm thành lập: 1911
Sân vận động: Danilo Martelli (14,884)
Giải đấu: Serie C Girone A
Địa điểm: Mantua
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Salvatore Burrai | DM,TV(C) | 36 | 80 | ||
87 | Sebastien de Maio | HV(C) | 37 | 78 | ||
90 | Stefano Giacomelli | AM,F(PTC) | 33 | 77 | ||
19 | Francesco Bombagi | AM(PTC),F(PT) | 34 | 78 | ||
23 | Erik Panizzi | HV,DM,TV(T) | 30 | 77 | ||
1 | Marco Festa | GK | 31 | 78 | ||
45 | Gaetano Monachello | F(C) | 30 | 78 | ||
5 | Alex Redolfi | HV(C) | 30 | 77 | ||
14 | Francesco Galuppini | F(C) | 30 | 76 | ||
13 | Fabrizio Brignani | HV(TC) | 26 | 76 | ||
21 | Simone Trimboli | DM,TV,AM(C) | 22 | 73 | ||
17 | Nicolò Radaelli | HV,DM(P),TV(PC) | 21 | 70 | ||
4 | Christian Celesia | HV(TC) | 22 | 70 | ||
7 | Davis Mensah | AM(T),F(TC) | 32 | 75 | ||
28 | Mattia Muroni | DM,TV(C) | 28 | 75 | ||
6 | Cristiano Bani | TV,AM(C) | 25 | 70 | ||
16 | HV(C) | 24 | 73 | |||
10 | David Wieser | DM,TV,AM(C) | 22 | 72 | ||
27 | Tommaso Maggioni | HV(PC),DM,TV(P) | 22 | 73 | ||
12 | Luca Sonzogni | GK | 19 | 65 | ||
20 | Giacomo Fedel | DM,TV(C) | 21 | 72 | ||
9 | AM,F(C) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Lega Pro 2a | 1 | |
Lega Pro 2b | 1 | |
Serie B | 1 | |
Serie C Girone A | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
US Pergolettese 1932 | |
US Cremonese | |
Hellas Verona |