Biệt danh: Virgiliani . I Biancorossi. I Rossobandati.
Tên thu gọn: Mantova
Tên viết tắt: MAN
Năm thành lập: 1911
Sân vận động: Danilo Martelli (14,884)
Giải đấu: Serie B
Địa điểm: Mantua
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Salvatore Burrai | DM,TV(C) | 37 | 80 | |
87 | ![]() | Sebastien de Maio | HV(C) | 38 | 76 | |
23 | ![]() | Erik Panizzi | HV,DM,TV(T) | 31 | 77 | |
1 | ![]() | Marco Festa | GK | 32 | 82 | |
4 | ![]() | Matteo Solini | HV(C) | 32 | 79 | |
5 | ![]() | Alex Redolfi | HV(C) | 31 | 78 | |
19 | ![]() | Leonardo Mancuso | AM,F(PTC) | 32 | 83 | |
14 | ![]() | Francesco Galuppini | AM,F(PTC) | 31 | 79 | |
70 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 29 | 83 | ||
13 | ![]() | Fabrizio Brignani | HV(TC) | 27 | 79 | |
21 | ![]() | Simone Trimboli | DM,TV,AM(C) | 22 | 80 | |
17 | ![]() | Nicolò Radaelli | HV,DM(P),TV(PC) | 22 | 76 | |
7 | ![]() | Davis Mensah | AM(T),F(TC) | 33 | 78 | |
28 | ![]() | Mattia Muroni | DM,TV(C) | 28 | 77 | |
0 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 23 | 79 | ||
29 | ![]() | Stefano Cella | HV,DM(C) | 23 | 77 | |
6 | ![]() | Cristiano Bani | TV,AM(C) | 26 | 79 | |
18 | ![]() | Francesco Ruocco | AM,F(TC) | 24 | 77 | |
16 | ![]() | Federico Botti | GK | 22 | 70 | |
10 | ![]() | David Wieser | DM,TV,AM(C) | 23 | 76 | |
24 | ![]() | Federico Artioli | DM,TV(C) | 23 | 76 | |
36 | ![]() | Flavio Paoletti | HV,DM,TV(C) | 22 | 77 | |
27 | ![]() | Tommaso Maggioni | HV(PC),DM,TV(P) | 23 | 78 | |
12 | ![]() | Luca Sonzogni | GK | 20 | 70 | |
20 | ![]() | Giacomo Fedel | DM,TV(C) | 22 | 75 | |
9 | ![]() | AM,F(C) | 21 | 75 | ||
30 | ![]() | Davide Bragantini | AM(PTC) | 21 | 78 | |
11 | ![]() | Antonio Fiori | AM(PT) | 22 | 78 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Serie C Girone A | 2 |
![]() | Lega Pro 2a | 1 |
![]() | Lega Pro 2b | 1 |
![]() | Serie B | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | US Pergolettese 1932 |
![]() | US Cremonese |
![]() | Hellas Verona |