Huấn luyện viên: Ivo Vieira
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Pendikspor
Tên viết tắt: PEN
Năm thành lập: 1950
Sân vận động: Pendik Stadyumu (2,500)
Giải đấu: Süper Lig
Địa điểm: İstanbul
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Souza Welinton | HV(C) | 35 | 83 | ||
13 | Murat Akça | HV(C) | 33 | 78 | ||
21 | Abdoulay Diaby | AM,F(PTC) | 32 | 82 | ||
18 | Fredrik Midtsjo | DM,TV,AM(C) | 30 | 85 | ||
27 | Mame Thiam | AM(PT),F(PTC) | 31 | 84 | ||
22 | Erdem Özgenç | HV,DM(P),TV(PC) | 39 | 78 | ||
7 | Leandro Kappel | AM,F(PT) | 34 | 77 | ||
33 | Alpaslan Öztürk | HV,DM(C) | 30 | 78 | ||
11 | TV,AM(PT) | 30 | 82 | |||
5 | Badou Ndiaye | DM,TV,AM(C) | 33 | 85 | ||
17 | F(C) | 30 | 84 | |||
6 | Nuno Sequeira | HV(TC),DM,TV(T) | 33 | 85 | ||
3 | Emre Taşdemi̇r | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 78 | ||
58 | Gökcan Kaya | DM,TV,AM(C) | 28 | 78 | ||
66 | TV(C),AM(PTC) | 27 | 83 | |||
0 | Uygar Zeybek | TV(C),AM(PTC) | 28 | 73 | ||
8 | Endri Cekici | TV(C),AM(PTC) | 27 | 83 | ||
14 | Khadim Rassoul | HV(TC),DM(C) | 28 | 80 | ||
90 | Emeka Ezé | F(C) | 27 | 78 | ||
35 | Burak Ögur | GK | 34 | 77 | ||
76 | Murat Aksit | GK | 22 | 65 | ||
99 | AM(PT),F(PTC) | 22 | 80 | |||
61 | HV,DM,TV(P) | 24 | 80 | |||
20 | Berkay Sülüngöz | HV,DM(C) | 28 | 78 | ||
1 | Erdem Canpolat | GK | 23 | 78 | ||
0 | Yunus Emre Kefeli | AM,F(PT) | 19 | 65 | ||
25 | Efe Sayhan | TV,AM(C) | 19 | 60 | ||
15 | Umut Mert Toy | HV(C) | 19 | 65 | ||
70 | Melih Güney | AM(PTC),F(PT) | 18 | 65 | ||
78 | Erdem Çalik | DM,TV,AM(C) | 17 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
2.Lig Kirmizi | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Kartalspor |