Huấn luyện viên: Osman Özköylü
Biệt danh: Pendik
Tên thu gọn: Pendikspor
Tên viết tắt: PEN
Năm thành lập: 1950
Sân vận động: Pendik Stadyumu (2,500)
Giải đấu: 1. Lig
Địa điểm: İstanbul
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Yonathan del Valle | AM,F(PT) | 34 | 78 | ||
23 | Souza Welinton | HV(C) | 35 | 80 | ||
27 | Murat Akça | HV(C) | 34 | 78 | ||
8 | Hasan Kiliç | DM,TV,AM(C) | 32 | 78 | ||
22 | Erdem Özgenç | HV,DM(P),TV(PC) | 40 | 78 | ||
7 | Leandro Kappel | AM,F(PT) | 35 | 77 | ||
12 | Alpaslan Öztürk | HV,DM(C) | 31 | 78 | ||
6 | Nuno Sequeira | HV(TC),DM,TV(T) | 34 | 83 | ||
91 | Sandro Lima | F(C) | 34 | 78 | ||
58 | Gökcan Kaya | DM,TV,AM(C) | 29 | 78 | ||
90 | Emeka Ezé | F(C) | 28 | 78 | ||
35 | Burak Ögur | GK | 35 | 77 | ||
81 | Tarik Tekdal | HV(C) | 34 | 73 | ||
0 | Emre Koyuncu | GK | 28 | 73 | ||
12 | Ibrahim Akdag | TV,AM(C) | 33 | 75 | ||
98 | AM(PT),F(PTC) | 26 | 81 | |||
0 | Berkay Sülüngöz | HV,DM(C) | 28 | 78 | ||
17 | Samet Asatekin | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 32 | 73 | ||
1 | Erdem Canpolat | GK | 23 | 78 | ||
20 | Enes Keskin | DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
60 | Bekir Karadeniz | HV(T),DM,TV(TC) | 25 | 77 | ||
41 | Mesut Özdemir | DM,TV(C) | 31 | 73 | ||
0 | Yunus Emre Kefeli | AM,F(PT) | 20 | 65 | ||
0 | Umut Yasar Kececi | F(C) | 20 | 60 | ||
0 | Hakan Yeşil | DM,TV(C) | 22 | 76 | ||
52 | Muhammet Enes Erdem | AM(PT),F(PTC) | 25 | 65 | ||
66 | Furkan Dogan | HV,DM,TV(T) | 22 | 72 | ||
0 | Umut Mert Toy | HV(C) | 20 | 65 | ||
70 | Melih Güney | AM(PTC),F(PT) | 19 | 65 | ||
21 | Erdem Çalik | DM,TV,AM(C) | 18 | 65 | ||
0 | Gökdeniz Kara | TV(C) | 20 | 63 | ||
0 | Yekta Sönmez | TV(C),AM(PC) | 23 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
2.Lig Kirmizi | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Kartalspor |