Huấn luyện viên: Gustavo Costas
Biệt danh: La Academia. El Primer Grande.
Tên thu gọn: R Avellaneda
Tên viết tắt: RAC
Năm thành lập: 1903
Sân vận động: Juan Domingo Perón (64,161)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Avellaneda
Quốc gia: Argentina
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Leonardo Sigali | HV(C) | 37 | 85 | ||
36 | Bruno Zuculini | DM,TV(C) | 31 | 84 | ||
8 | Juan Fernando Quintero | TV(P),AM(PC) | 31 | 86 | ||
12 | Luciano Víetto | AM,F(TC) | 30 | 83 | ||
10 | Roger Martínez | AM(PT),F(PTC) | 30 | 85 | ||
21 | Gabriel Arias | GK | 37 | 85 | ||
20 | Germán Conti | HV(C) | 30 | 84 | ||
26 | Facundo Cambeses | GK | 27 | 83 | ||
0 | Nicolás Reniero | AM(PT),F(PTC) | 29 | 84 | ||
3 | Gabriel Rojas | HV,DM,TV(T) | 27 | 85 | ||
17 | Johan Carbonero | TV,AM(T),F(PTC) | 25 | 83 | ||
32 | Agustín Almendra | DM(C),TV(PC) | 24 | 82 | ||
13 | HV,DM,TV(C) | 25 | 83 | |||
34 | Facundo Mura | HV,DM,TV(PT) | 25 | 85 | ||
16 | Martín Barrios | DM(C),TV(TC) | 25 | 80 | ||
9 | Adrián Martínez | F(C) | 32 | 85 | ||
7 | Maximiliano Salas | AM(P),F(PC) | 26 | 82 | ||
18 | AM,F(PT) | 24 | 84 | |||
5 | Juan Ignacio Nardoni | HV(P),DM,TV(PC) | 22 | 84 | ||
6 | Nazareno Colombo | HV(PC) | 25 | 84 | ||
15 | Gastón Martirena | HV,DM,TV(P) | 24 | 81 | ||
2 | Marco di Cesare | HV(C) | 22 | 82 | ||
2 | Agustín García Basso | HV(C) | 32 | 82 | ||
50 | Román Fernández | F(C) | 19 | 70 | ||
28 | Santiago Solari | AM,F(PT) | 26 | 83 | ||
39 | Nicolás Meaurio | AM,F(PTC) | 21 | 67 | ||
41 | Ramiro Degregorio | AM(P),F(PC) | 21 | 67 | ||
22 | Baltasar Rodríguez | TV(C),AM(PTC) | 21 | 82 | ||
35 | Santiago Quirós | HV(C) | 21 | 75 | ||
43 | Gonzalo Escudero | HV,DM(C) | 17 | 70 | ||
55 | Santino Vera | DM,TV(C) | 18 | 73 | ||
42 | Roberto León | GK | 23 | 70 | ||
0 | Matías Acevedo | TV,AM(PTC),F(PT) | 16 | 65 | ||
19 | Juan Elordi | HV,DM,TV(T) | 30 | 75 | ||
49 | David González | AM(PTC) | 21 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Primera División | 16 |
Cup History | Titles | |
Copa Libertadores | 1 | |
Intercontinental Cup | 1 |
Cup History | ||
Copa Libertadores | 1967 | |
Intercontinental Cup | 1967 |
Đội bóng thù địch | |
Independiente | |
San Lorenzo | |
Arsenal de Sarandí |