Huấn luyện viên: Alberto Valentim
Biệt danh: Galo de Itu. Galo Rubro-Negro. Gigante Guerreiro.
Tên thu gọn: Ituano
Tên viết tắt: ITU
Năm thành lập: 1947
Sân vận động: Novelli Júnior (18,000)
Giải đấu: Brasilerão Série B
Địa điểm: Itu
Quốc gia: Brazil
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Neto Berola | AM(PT),F(PTC) | 37 | 73 | ||
0 | Eduardo Diniz | HV(PT),DM,TV(T) | 35 | 74 | ||
0 | Guilherme Lazaroni | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 32 | 74 | ||
0 | Luiz Gustavo | HV(PC),DM(C) | 30 | 73 | ||
0 | Yann Rolim | TV,AM,F(C) | 29 | 73 | ||
0 | Vasconcelos Rodrigo | DM,TV(C) | 30 | 75 | ||
0 | Pablo Diogo | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 31 | 70 | ||
0 | Bruno Alves | AM,F(PTC) | 32 | 72 | ||
0 | Ferreira Saulo | GK | 29 | 73 | ||
0 | Almeida Marcinho | HV,DM,TV(P) | 28 | 78 | ||
0 | Bruno Xavier | AM(PTC),F(PT) | 27 | 73 | ||
0 | Eduardo Person | DM,TV(C) | 27 | 73 | ||
0 | AM,F(PTC) | 26 | 80 | |||
0 | José Aldo | TV(C),AM(PTC) | 26 | 73 | ||
0 | AM(PT),F(PTC) | 23 | 76 | |||
0 | DM,TV(C) | 24 | 78 | |||
0 | Zé Eduardo | F(C) | 25 | 70 | ||
0 | Oliveira Salatiel | F(C) | 32 | 75 | ||
0 | Léo Duarte | HV,DM,TV(P) | 25 | 75 | ||
0 | Vieira Álvaro | F(C) | 27 | 70 | ||
0 | Souza Claudinho | HV(C) | 34 | 75 | ||
0 | Jefferson Paulino | GK | 33 | 75 | ||
0 | DM,TV(C) | 23 | 70 | |||
0 | AM(PTC),F(PT) | 23 | 70 | |||
0 | Borges Wesley | GK | 22 | 65 | ||
0 | Vini Oliveira | TV,AM(C) | 18 | 65 | ||
0 | HV,DM,TV(C) | 23 | 75 | |||
0 | Matheus Aluísio | DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
0 | Nascimento Erik | HV(C) | 19 | 65 | ||
0 | HV(PC) | 22 | 70 | |||
0 | Lipe Soares | TV(C),AM(PTC) | 20 | 67 | ||
0 | Zé Carlos | AM,F(C) | 20 | 65 | ||
0 | Leozinho Silva | AM,F(PTC) | 25 | 70 | ||
0 | HV(C) | 22 | 65 | |||
0 | Vinicius Poz | HV(C) | 21 | 65 | ||
0 | HV(PC) | 24 | 70 | |||
0 | Kauan Richard | HV,DM,TV(T) | 19 | 70 | ||
0 | Marcelo Mineiro | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
0 | Matheus Maia | AM,F(PT) | 20 | 67 | ||
0 | Ruan Carlos | AM,F(PT) | 22 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Série C | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Paulista FC | |
EC São Bento | |
Ponte Preta |