Huấn luyện viên: Eduardo Coudet
Biệt danh: Colorado. Inter.
Tên thu gọn: I Porto Alegre
Tên viết tắt: INT
Năm thành lập: 1909
Sân vận động: Beira Rio (51,300)
Giải đấu: Série A
Địa điểm: Porto Alegre
Quốc gia: Brazil
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Charles Aránguiz | DM,TV(C) | 34 | 88 | ||
25 | Gabriel Mercado | HV(PC) | 37 | 86 | ||
5 | Fernando Reges | HV,DM,TV(C) | 36 | 87 | ||
2 | Hugo Mallo | HV(PC),DM(P) | 32 | 87 | ||
10 | Alan Patrick | TV,AM(C) | 32 | 87 | ||
13 | Enner Valencia | AM(PT),F(PTC) | 34 | 88 | ||
21 | Lucas Alario | F(C) | 31 | 87 | ||
6 | Martins Renê | HV,DM,TV(T) | 31 | 84 | ||
23 | Girotto Gabriel | DM,TV(C) | 31 | 85 | ||
11 | Wanderson Maciel | AM(PT),F(PTC) | 29 | 87 | ||
14 | Carlos de Pena | TV,AM(TC) | 32 | 86 | ||
8 | Bruno Henrique | DM,TV(C) | 34 | 86 | ||
19 | Rafael Borré | F(C) | 28 | 89 | ||
1 | Sergio Rochet | GK | 31 | 86 | ||
7 | Dalmoro Hyoran | TV(C),AM(PTC) | 30 | 84 | ||
8 | DM,TV(C) | 27 | 86 | |||
22 | Quaresma Ivan | GK | 26 | 80 | ||
16 | Fabricio Bustos | HV,DM,TV(P) | 27 | 87 | ||
44 | HV(C) | 24 | 86 | |||
27 | Magalhães Maurício | AM(PTC),F(PT) | 22 | 84 | ||
40 | Zwarg Rômulo | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 78 | ||
0 | Silva Wesley | AM(PT),F(PTC) | 24 | 85 | ||
0 | Bruno Gomes | DM,TV(C) | 22 | 82 | ||
25 | HV,DM,TV(T) | 23 | 82 | |||
21 | Igor Gomes | HV(PC) | 23 | 77 | ||
4 | HV(C) | 20 | 82 | |||
41 | Matheus Dias | DM,TV,AM(C) | 21 | 76 | ||
24 | Anthoni Sousa | GK | 22 | 70 | ||
45 | Tavares Lucca | AM(PT),F(PTC) | 20 | 76 | ||
42 | Gabriel Barros | AM(PTC) | 22 | 75 | ||
47 | Vinicius Rangel | HV,DM,TV(T) | 19 | 70 | ||
50 | João Dalla Corte | HV(TC) | 17 | 70 | ||
47 | Gustavo Prado | TV,AM(C) | 18 | 70 | ||
43 | Diego Esser | GK | 18 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Série A | 3 |
Cup History | Titles | |
Recopa Sudamericana | 2 | |
Copa Libertadores | 2 | |
Copa Sudamericana | 1 | |
FIFA Club World Cup | 1 | |
Copa do Brasil | 1 |
Cup History | ||
Recopa Sudamericana | 2011 | |
Copa Libertadores | 2010 | |
Copa Sudamericana | 2008 | |
Recopa Sudamericana | 2007 | |
Copa Libertadores | 2006 | |
FIFA Club World Cup | 2006 | |
Copa do Brasil | 1992 |
Đội bóng thù địch | |
Grêmio |