Huấn luyện viên: Roger Machado
Biệt danh: Colorado. Inter. Clube do Povo. Celeiro de Ases. Rolo Compressor.
Tên thu gọn: I Porto Alegre
Tên viết tắt: INT
Năm thành lập: 1909
Sân vận động: Beira Rio (51,300)
Giải đấu: Brasileirão Série A
Địa điểm: Porto Alegre
Quốc gia: Brazil
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | Gabriel Mercado | HV(PC) | 37 | 85 | ||
5 | Fernando Reges | HV,DM,TV(C) | 37 | 85 | ||
10 | Alan Patrick | TV,AM(C) | 33 | 87 | ||
0 | Gustavo Campanharo | DM,TV(C) | 32 | 81 | ||
13 | Enner Valencia | AM(PT),F(PTC) | 35 | 88 | ||
0 | Girotto Gabriel | DM,TV(C) | 32 | 84 | ||
11 | Wanderson Maciel | AM(PT),F(PTC) | 30 | 87 | ||
8 | Bruno Henrique | DM,TV(C) | 35 | 84 | ||
19 | Rafael Borré | F(C) | 29 | 88 | ||
1 | Sergio Rochet | GK | 31 | 87 | ||
7 | Dalmoro Hyoran | TV(C),AM(PTC) | 31 | 83 | ||
29 | Thiago Maia | DM,TV(C) | 27 | 86 | ||
22 | Quaresma Ivan | GK | 27 | 80 | ||
0 | Souza Ronaldo | DM,TV(C) | 28 | 79 | ||
0 | Nunes Keiller | GK | 28 | 82 | ||
17 | Bruno Tabata | AM(PTC) | 27 | 83 | ||
44 | Eduardo Vitão | HV(C) | 24 | 86 | ||
40 | Zwarg Rômulo | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 82 | ||
0 | Santos Vitinho | AM(PTC),F(PT) | 25 | 83 | ||
21 | Silva Wesley | AM(PT),F(PTC) | 25 | 86 | ||
15 | Bruno Gomes | HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 84 | ||
0 | Alexandro Bernabéi | HV,DM,TV(T) | 24 | 83 | ||
0 | Gabriel Baralhas | DM,TV(C) | 26 | 82 | ||
35 | Braian Aguirre | HV,DM(PT) | 24 | 83 | ||
0 | Lucas Ramos | DM,TV(C) | 24 | 76 | ||
0 | Estêvão Barreto | TV(C),AM(PTC) | 22 | 73 | ||
20 | Sampaio Clayton | HV(C) | 24 | 80 | ||
0 | Emerson Júnior | GK | 24 | 67 | ||
24 | Anthoni Sousa | GK | 23 | 75 | ||
45 | Tavares Lucca | AM(PT),F(PTC) | 21 | 78 | ||
0 | Lucas Ryan | HV(C) | 22 | 65 | ||
0 | Gabriel Barros | AM(PTC) | 23 | 75 | ||
50 | João Dalla Corte | HV(TC) | 18 | 70 | ||
47 | Gustavo Prado | TV,AM(C) | 19 | 77 | ||
43 | Diego Esser | GK | 19 | 67 | ||
49 | Ricardo Mathias | F(C) | 18 | 70 | ||
0 | Yago Noal | TV(C),AM(PTC) | 17 | 65 | ||
48 | Lucca Drummond | F(C) | 21 | 73 | ||
22 | Kauan Jesus | GK | 21 | 65 | ||
42 | Evertow Pereira | HV(C) | 17 | 70 | ||
39 | Luis Otávio | DM,TV(C) | 17 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Brasileirão Série A | 3 |
Cup History | Titles | |
Recopa Sudamericana | 2 | |
Copa Libertadores | 2 | |
Copa Sudamericana | 1 | |
FIFA Club World Cup | 1 | |
Copa do Brasil | 1 |
Cup History | ||
Recopa Sudamericana | 2011 | |
Copa Libertadores | 2010 | |
Copa Sudamericana | 2008 | |
Recopa Sudamericana | 2007 | |
Copa Libertadores | 2006 | |
FIFA Club World Cup | 2006 | |
Copa do Brasil | 1992 |
Đội bóng thù địch | |
Grêmio |