Huấn luyện viên: Cristian Fiél
Biệt danh: Hertha. Die Alte Dame.
Tên thu gọn: H Berlin
Tên viết tắt: BSC
Năm thành lập: 1892
Sân vận động: Olympiastadion (74,649)
Giải đấu: 2. Bundesliga
Địa điểm: Berlin
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Diego Demme | DM,TV(C) | 33 | 83 | ||
37 | Toni Leistner | HV(C) | 34 | 82 | ||
0 | John Anthony Brooks | HV(C) | 31 | 85 | ||
5 | Andreas Bouchalakis | DM,TV(C) | 31 | 85 | ||
7 | Florian Niederlechner | AM,F(C) | 33 | 82 | ||
35 | Marius Gersbeck | GK | 29 | 80 | ||
19 | Jeremy Dudziak | TV,AM(C) | 29 | 83 | ||
9 | Smail Prevljak | F(C) | 29 | 82 | ||
11 | Fabian Reese | AM(PT),F(PTC) | 26 | 84 | ||
16 | Jonjoe Kenny | HV,DM,TV(P) | 27 | 85 | ||
27 | Palko Dárdai | AM(PTC),F(PT) | 25 | 77 | ||
0 | Michaël Cuisance | TV,AM(C) | 25 | 83 | ||
34 | Deyovaisio Zeefuik | HV(PC),DM,TV(P) | 26 | 83 | ||
8 | Bilal Hussein | DM(C),TV,AM(PC) | 24 | 82 | ||
0 | Jón Dagur Thorsteinsson | AM(PTC),F(PT) | 25 | 84 | ||
0 | Kevin Sessa | HV,DM(P),TV(PC) | 24 | 82 | ||
6 | Michal Karbownik | HV(PT),DM,TV(PTC) | 23 | 82 | ||
24 | Márton Dárdai | HV,DM(C) | 22 | 82 | ||
0 | Luca Schuler | F(C) | 25 | 80 | ||
22 | Marten Winkler | AM(PT),F(PTC) | 22 | 77 | ||
12 | Tjark Ernst | GK | 21 | 80 | ||
44 | Linus Gechter | HV(C) | 20 | 78 | ||
26 | Gustav Christensen | AM(PT),F(PTC) | 20 | 73 | ||
0 | Luca Wollschläger | F(C) | 21 | 73 | ||
39 | Derry Scherhant | AM(PT),F(PTC) | 22 | 76 | ||
30 | Ibrahim Maza | AM,F(TC) | 18 | 73 | ||
41 | Pascal Klemens | HV,DM(C) | 19 | 78 | ||
43 | Tim Goller | GK | 19 | 70 | ||
38 | Julius Gottschalk | AM(PTC) | 18 | 67 | ||
40 | Oliver Rölke | F(C) | 19 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
2. Bundesliga | 3 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Energie Cottbus | |
Hansa Rostock | |
1. FC Union Berlin |