29
Thiago MAIA

Full Name: Thiago Maia Alencar

Tên áo: THIAGO MAIA

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 86

Tuổi: 27 (Mar 23, 1997)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 63

CLB: SC Internacional

Squad Number: 29

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Chuyền
Flair
Chọn vị trí
Composure
Truy cản
Concentration
Rê bóng
Marking
Chuyền dài

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 13, 2024SC Internacional86
Apr 8, 2024CR Flamengo đang được đem cho mượn: SC Internacional86
Apr 2, 2024SC Internacional86
Mar 8, 2024CR Flamengo đang được đem cho mượn: SC Internacional86
Feb 6, 2023CR Flamengo86
Nov 12, 2022CR Flamengo86
Nov 7, 2022CR Flamengo85
Jan 17, 2022CR Flamengo85
Jan 2, 2022Lille OSC85
Jan 1, 2022Lille OSC85
Aug 26, 2021Lille OSC đang được đem cho mượn: CR Flamengo85
Feb 25, 2021Lille OSC đang được đem cho mượn: CR Flamengo86
Jan 31, 2021Lille OSC86
Jan 29, 2021Lille OSC đang được đem cho mượn: CR Flamengo86
Jan 10, 2021Lille OSC86

SC Internacional Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Gabriel MercadoGabriel MercadoHV(PC)3785
5
Fernando RegesFernando RegesHV,DM,TV(C)3785
10
Alan PatrickAlan PatrickTV,AM(C)3387
Gustavo CampanharoGustavo CampanharoDM,TV(C)3281
13
Enner ValenciaEnner ValenciaAM(PT),F(PTC)3588
11
Wanderson MacielWanderson MacielAM(PT),F(PTC)3087
8
Bruno HenriqueBruno HenriqueDM,TV(C)3584
19
Rafael BorréRafael BorréF(C)2988
1
Sergio RochetSergio RochetGK3187
7
Dalmoro HyoranDalmoro HyoranTV(C),AM(PTC)3183
29
Thiago MaiaThiago MaiaDM,TV(C)2786
22
Quaresma IvanQuaresma IvanGK2780
16
Souza RonaldoSouza RonaldoDM,TV(C)2879
17
Bruno TabataBruno TabataAM(PTC)2783
4
Eduardo VitãoEduardo VitãoHV(C)2586
40
Zwarg RômuloZwarg RômuloHV(P),DM,TV(PC)2482
28
Santos Vitinho
Dynamo Kyiv
AM(PTC),F(PT)2583
21
Silva WesleySilva WesleyAM(PT),F(PTC)2586
15
Bruno GomesBruno GomesHV(P),DM,TV(PC)2384
Alexandro BernabéiAlexandro BernabéiHV,DM,TV(T)2483
23
Araújo Nathan
Santos FC
HV,DM,TV(P)2380
35
Braian AguirreBraian AguirreHV,DM(PT)2483
Lucas RamosLucas RamosDM,TV(C)2476
Estêvão BarretoEstêvão BarretoTV(C),AM(PTC)2273
20
Sampaio ClaytonSampaio ClaytonHV(C)2480
Emerson JúniorEmerson JúniorGK2467
24
Anthoni SousaAnthoni SousaGK2375
45
Tavares LuccaTavares LuccaAM(PT),F(PTC)2178
Lucas RyanLucas RyanHV(C)2265
Gabriel BarrosGabriel BarrosAM(PTC)2375
50
João Dalla CorteJoão Dalla CorteHV(TC)1870
47
Gustavo PradoGustavo PradoTV,AM(C)1977
43
Diego EsserDiego EsserGK1967
49
Ricardo MathiasRicardo MathiasF(C)1870
37
Yago NoalYago NoalTV(C),AM(PTC)1765
48
Lucca DrummondLucca DrummondF(C)2173
22
Kauan JesusKauan JesusGK2165
42
Evertow PereiraEvertow PereiraHV(C)1870
39
Luis OtávioLuis OtávioDM,TV(C)1770