Full Name: Dia Saba
Tên áo: SABA
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 83
Tuổi: 31 (Nov 18, 1992)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm): 166
Weight (Kg): 63
CLB: Maccabi Haifa FC
On Loan at: Emirates Club
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 4, 2024 | Maccabi Haifa FC đang được đem cho mượn: Emirates Club | 83 |
Jun 5, 2023 | Maccabi Haifa FC | 83 |
Jan 31, 2023 | Maccabi Haifa FC | 83 |
Aug 22, 2022 | Sivasspor | 83 |
Sep 28, 2020 | Al Nasr SC | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Andrés Iniesta | TV,AM(C) | 39 | 82 | ||
9 | Paco Alcácer | F(C) | 30 | 87 | ||
5 | Uroš Vitas | HV(C) | 31 | 78 | ||
Dia Saba | TV(C),AM(PTC) | 31 | 83 | |||
30 | Franck Kom | DM,TV(C) | 32 | 80 | ||
Leo Osaki | HV,DM(C) | 32 | 81 | |||
10 | Lithierry da Silva | AM(T),F(TC) | 22 | 74 | ||
35 | Philemon Seyi | HV(C) | 23 | 68 | ||
Imanuel Bonsu | DM,TV(C) | 21 | 65 | |||
52 | Felipe Motta | HV(C) | 20 | 70 | ||
Marwan Fahad | HV,DM,TV(P) | 24 | 70 | |||
Tariq Ahmed | DM,TV(C) | 36 | 75 | |||
20 | Oumar Keita | DM,TV(C) | 21 | 75 |