Full Name: Paulo Henrique Ribeiro Da Silva
Tên áo: HENRIQUE
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 31 (Jul 2, 1993)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 82
CLB: Pouso Alegre
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 19, 2023 | Pouso Alegre | 77 |
Oct 4, 2022 | Thanh Hóa FC | 77 |
Apr 1, 2022 | Thanh Hóa FC | 77 |
Mar 3, 2021 | Pouso Alegre | 77 |
Jan 2, 2020 | Coimbra EC | 77 |
Jan 1, 2020 | Coimbra EC | 77 |
Apr 10, 2019 | Coimbra EC đang được đem cho mượn: Paysandu SC | 77 |
May 16, 2018 | Londrina EC | 77 |
Mar 14, 2018 | Ipatinga FC | 77 |
Feb 27, 2017 | EC Internacional | 77 |
Sep 30, 2016 | Atlético Mineiro | 77 |
Feb 29, 2016 | Atlético Mineiro đang được đem cho mượn: Boavista RJ | 77 |
Jan 12, 2016 | Atlético Mineiro | 77 |
Jan 11, 2016 | Atlético Mineiro | 77 |
Jan 9, 2016 | Atlético Mineiro đang được đem cho mượn: Boavista RJ | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Reis Wellington | HV(C) | 36 | 73 | |||
Paulo Henrique | F(C) | 31 | 77 | |||
Christian Savio | DM,TV(C) | 29 | 78 | |||
Léo Principe | HV,DM(P),TV(PC) | 28 | 78 | |||
Renato Vischi | HV(C) | 26 | 70 | |||
Guilherme Minho | AM(PT),F(PTC) | 33 | 73 | |||
Lucas Nathan | TV,AM(C) | 26 | 70 | |||
Jean Henrique | DM,TV(C) | 31 | 67 | |||
Henrique Caivano | DM,TV(C) | 23 | 60 |