Huấn luyện viên: Waguinho Dias
Biệt danh: Tigrão
Tên thu gọn: Ipatinga
Tên viết tắt: IFC
Năm thành lập: 1998
Sân vận động: Ipatingão (35,000)
Giải đấu: Série D
Địa điểm: Ipatinga
Quốc gia: Brazil
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Valdecir Tchô | TV(C),AM(PTC) | 37 | 73 | ||
0 | Santos Chiquinho | HV,DM,TV(T),AM(TC) | 34 | 77 | ||
0 | Rafael Gladiador | AM(PT),F(PTC) | 31 | 73 | ||
0 | Santos Hebert | HV(C) | 32 | 73 | ||
0 | Lima Radar | HV,DM,TV,AM(T) | 37 | 73 | ||
0 | Danilo Mariotto | F(C) | 28 | 73 | ||
0 | William Menezes | GK | 35 | 73 | ||
0 | Renan Diniz | HV(C) | 31 | 73 | ||
0 | Almeida Nádson | TV(C),AM(PTC) | 34 | 78 | ||
0 | Vítor Ruas | AM(PT),F(PTC) | 27 | 73 | ||
0 | Douglas Baldini | GK | 29 | 72 | ||
0 | Rafael Grampola | F(C) | 36 | 78 | ||
0 | AM(PT),F(PTC) | 26 | 70 | |||
0 | Paulo Fales | HV(C) | 24 | 67 | ||
0 | Vitor Ruas | F(C) | 27 | 73 | ||
0 | Jesus Giovane | AM(PTC) | 26 | 70 | ||
0 | Johnala Luanderson | DM,TV(C) | 34 | 73 | ||
0 | Vinícius Ferreira | AM(PT),F(PTC) | 25 | 65 | ||
0 | TV(C),AM(PTC) | 24 | 73 | |||
8 | TV(C) | 24 | 70 | |||
0 | Nascimento Cleyton | HV(C) | 35 | 70 | ||
0 | Bruno Santos | HV,DM,TV(T) | 36 | 72 | ||
0 | Lucas Luan | HV,DM,TV(T) | 24 | 70 | ||
0 | Diego Gomes | HV,DM,TV(C) | 29 | 70 | ||
0 | João Vitor | AM,F(PT) | 23 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |