# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Valdecir Tchô | TV(C),AM(PTC) | 37 | 73 | |
0 | ![]() | Santos Chiquinho | HV,DM,TV(T),AM(TC) | 35 | 77 | |
0 | ![]() | Rafael Gladiador | AM(PT),F(PTC) | 32 | 73 | |
0 | ![]() | Santos Hebert | HV(C) | 33 | 73 | |
0 | ![]() | Lima Radar | HV,DM,TV,AM(T) | 38 | 73 | |
0 | ![]() | Danilo Mariotto | F(C) | 29 | 73 | |
0 | ![]() | William Menezes | GK | 35 | 73 | |
0 | ![]() | Renan Diniz | HV(C) | 32 | 73 | |
0 | ![]() | Almeida Nádson | TV(C),AM(PTC) | 35 | 78 | |
0 | ![]() | Vítor Ruas | AM(PT),F(PTC) | 28 | 73 | |
0 | ![]() | Douglas Baldini | GK | 30 | 72 | |
0 | ![]() | Rafael Grampola | F(C) | 36 | 78 | |
0 | ![]() | Paulo Fales | HV(C) | 25 | 67 | |
0 | ![]() | Vitor Ruas | F(C) | 28 | 73 | |
0 | ![]() | Jesus Giovane | AM(PTC) | 27 | 70 | |
0 | ![]() | Johnala Luanderson | DM,TV(C) | 35 | 73 | |
0 | ![]() | Nascimento Cleyton | HV(C) | 35 | 70 | |
0 | ![]() | Lucas Luan | HV,DM,TV(T) | 25 | 70 | |
0 | ![]() | Diego Gomes | HV,DM,TV(C) | 29 | 70 | |
0 | ![]() | João Vitor | AM,F(PT) | 24 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |