Full Name: Lucas Nathan Veloso
Tên áo: NATHAN
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 26 (Nov 17, 1998)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 76
CLB: Pouso Alegre
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 27, 2024 | Pouso Alegre | 70 |
Nov 1, 2023 | Ponte Preta | 70 |
Jan 28, 2023 | Portuguesa | 70 |
Jan 10, 2022 | AA Caldense | 70 |
Jan 4, 2022 | AA Caldense | 70 |
Jul 5, 2021 | AA Caldense đang được đem cho mượn: Coritiba | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Reis Wellington | HV(C) | 36 | 73 | ||
![]() | Paulo Henrique | F(C) | 31 | 77 | ||
![]() | Gabriel Moura | HV,DM,TV(P) | 36 | 77 | ||
![]() | Christian Savio | DM,TV(C) | 29 | 78 | ||
![]() | Léo Principe | HV,DM(P),TV(PC) | 28 | 78 | ||
![]() | Renato Vischi | HV(C) | 26 | 70 | ||
![]() | Guilherme Minho | AM(PT),F(PTC) | 33 | 73 | ||
![]() | Lucas Nathan | TV,AM(C) | 26 | 70 | ||
![]() | Jean Henrique | DM,TV(C) | 31 | 67 | ||
![]() | Henrique Caivano | DM,TV(C) | 23 | 60 | ||
8 | ![]() | HV,DM,TV(C) | 30 | 78 | ||
![]() | DM,TV(C) | 24 | 70 | |||
![]() | Cassio Maxuel | AM(T),F(TC) | 25 | 70 |