Full Name: Henrique De Figueiredo Torres Caivano
Tên áo: CAIVANO
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 60
Tuổi: 23 (Aug 20, 2001)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 70
CLB: Pouso Alegre
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 27, 2024 | Pouso Alegre | 60 |
Nov 1, 2023 | Ponte Preta | 60 |
Jan 23, 2023 | XV de Piracicaba | 60 |
Aug 5, 2022 | XV de Piracicaba | 60 |
Jan 2, 2022 | AA Caldense | 60 |
Jan 1, 2022 | AA Caldense | 60 |
Nov 12, 2021 | AA Caldense đang được đem cho mượn: Ituano FC | 60 |
Jul 12, 2021 | AA Caldense đang được đem cho mượn: Ituano FC | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Reis Wellington | HV(C) | 36 | 73 | ||
![]() | Paulo Henrique | F(C) | 31 | 77 | ||
![]() | Gabriel Moura | HV,DM,TV(P) | 36 | 77 | ||
![]() | Christian Savio | DM,TV(C) | 29 | 78 | ||
![]() | Léo Principe | HV,DM(P),TV(PC) | 28 | 78 | ||
![]() | Renato Vischi | HV(C) | 26 | 70 | ||
![]() | Guilherme Minho | AM(PT),F(PTC) | 33 | 73 | ||
![]() | Lucas Nathan | TV,AM(C) | 26 | 70 | ||
![]() | Jean Henrique | DM,TV(C) | 31 | 67 | ||
![]() | Henrique Caivano | DM,TV(C) | 23 | 60 | ||
8 | ![]() | HV,DM,TV(C) | 30 | 78 | ||
![]() | DM,TV(C) | 24 | 70 | |||
![]() | Cassio Maxuel | AM(T),F(TC) | 25 | 70 |