Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Thanh Hóa
Tên viết tắt: TFC
Năm thành lập: 2009
Sân vận động: Thanh Hóa (14,000)
Giải đấu: V.League 1
Địa điểm: Thanh Hoa
Quốc gia: Việt Nam
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
88 | ![]() | Luiz Antônio | DM,TV(C),AM(PC) | 34 | 77 | |
4 | ![]() | Alie Sesay | HV(C) | 30 | 76 | |
20 | ![]() | Lucas Ribamar | F(C) | 28 | 76 | |
11 | ![]() | Rimario Gordon | F(C) | 30 | 73 | |
12 | ![]() | Thai Son Nguyen | DM,TV,AM(C) | 21 | 72 | |
28 | ![]() | Thai Binh Hoang | HV,DM,TV(T) | 27 | 72 | |
20 | ![]() | Trong Hung Nguyen | TV,AM(PT) | 27 | 72 | |
22 | ![]() | Damoth Thongkhamsavath | DM,TV,AM(C) | 21 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
![]() | Vietnamese National Cup | 2 |
![]() | Vietnamese Super Cup | 2 |
Cup History | ||
![]() | Vietnamese National Cup | 2024 |
![]() | Vietnamese National Cup | 2023 |
![]() | Vietnamese Super Cup | 2023 |
![]() | Vietnamese Super Cup | 2010 |
Đội bóng thù địch | |
Không |