Full Name: Yaya Sanogo
Tên áo: SANOGO
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 31 (Jan 27, 1993)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 74
CLB: Qingdao Red Lions
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 9, 2024 | Qingdao Red Lions | 77 |
Mar 1, 2024 | Qingdao Red Lions | 78 |
Feb 28, 2024 | Qingdao Red Lions | 78 |
Jan 27, 2023 | FC Urartu | 78 |
Sep 8, 2022 | Huddersfield Town | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
F(C) | 35 | 67 | ||||
Yaya Sanogo | F(C) | 31 | 77 | |||
10 | Samuel Asamoah | DM,TV,AM(C) | 30 | 82 | ||
9 | Zheng Gong | F(C) | 31 | 73 | ||
10 | Jianwen Wang | AM(PTC) | 36 | 67 | ||
8 | Yu'nong Deng | TV(C) | 29 | 65 | ||
27 | Pengchao Zu | HV,DM,TV(T) | 27 | 70 | ||
1 | Shangkun Teng | GK | 33 | 70 | ||
2 | Xinfeng Fang | DM,TV(C) | 25 | 63 | ||
39 | Xuanchen Liu | F(C) | 27 | 62 | ||
31 | Wenxiang Du | HV(C) | 33 | 60 | ||
3 | Yangyang Liu | HV(C) | 33 | 72 | ||
Lihao Ren | AM(PT),F(PTC) | 23 | 63 | |||
Youzu He | F(C) | 26 | 65 | |||
5 | Xuheng Huang | HV(C) | 22 | 60 | ||
Quan Zhu | GK | 35 | 65 | |||
HV,DM,TV(C) | 29 | 72 | ||||
42 | F(C) | 20 | 63 |