Full Name: Guilherme De Melo Silva
Tên áo: MINHO
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Dec 15, 1991)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 60
CLB: Pouso Alegre
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 16, 2023 | Pouso Alegre | 73 |
Aug 1, 2022 | São Bernardo FC | 73 |
Jul 27, 2022 | São Bernardo FC | 77 |
Jun 27, 2022 | São Bernardo FC | 77 |
Jun 11, 2021 | Criciúma EC | 77 |
May 19, 2021 | EC São Bento | 77 |
Jun 15, 2020 | EC São Bento | 77 |
Mar 26, 2020 | Ituano FC | 77 |
Jan 24, 2020 | EC São Bento | 77 |
Apr 12, 2019 | São Caetano | 77 |
Jan 2, 2019 | Paraná Clube | 77 |
Jan 1, 2019 | Paraná Clube | 77 |
Oct 19, 2018 | Paraná Clube đang được đem cho mượn: Fortaleza EC | 77 |
May 21, 2018 | Paraná Clube đang được đem cho mượn: Fortaleza EC | 77 |
Feb 8, 2018 | Paraná Clube | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Reis Wellington | HV(C) | 36 | 73 | |||
Paulo Henrique | F(C) | 31 | 77 | |||
Christian Savio | DM,TV(C) | 29 | 78 | |||
Léo Principe | HV,DM(P),TV(PC) | 28 | 78 | |||
Renato Vischi | HV(C) | 26 | 70 | |||
Guilherme Minho | AM(PT),F(PTC) | 33 | 73 | |||
Lucas Nathan | TV,AM(C) | 26 | 70 | |||
Jean Henrique | DM,TV(C) | 31 | 67 | |||
Henrique Caivano | DM,TV(C) | 23 | 60 |