# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Reis Wellington | HV(C) | 36 | 73 | |
0 | ![]() | Paulo Henrique | F(C) | 31 | 77 | |
0 | ![]() | Gabriel Moura | HV,DM,TV(P) | 36 | 77 | |
0 | ![]() | Christian Savio | DM,TV(C) | 29 | 78 | |
0 | ![]() | Léo Principe | HV,DM(P),TV(PC) | 28 | 78 | |
0 | ![]() | Renato Vischi | HV(C) | 26 | 70 | |
0 | ![]() | Guilherme Minho | AM(PT),F(PTC) | 33 | 73 | |
0 | ![]() | Lucas Nathan | TV,AM(C) | 26 | 70 | |
0 | ![]() | Jean Henrique | DM,TV(C) | 31 | 67 | |
0 | ![]() | Henrique Caivano | DM,TV(C) | 23 | 60 | |
8 | ![]() | HV,DM,TV(C) | 30 | 78 | ||
0 | ![]() | DM,TV(C) | 24 | 70 | ||
0 | ![]() | Cassio Maxuel | AM(T),F(TC) | 25 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |