# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Reis Wellington | HV(C) | 35 | 73 | ||
0 | Paulo Henrique | F(C) | 30 | 77 | ||
0 | Christian Savio | DM,TV(C) | 28 | 78 | ||
0 | Léo Principe | HV,DM(P),TV(PC) | 27 | 78 | ||
0 | Renato Vischi | HV(C) | 25 | 70 | ||
0 | Guilherme Minho | AM(PT),F(PTC) | 32 | 73 | ||
0 | Lucas Nathan | TV,AM(C) | 25 | 70 | ||
0 | Jean Henrique | DM,TV(C) | 30 | 67 | ||
0 | Henrique Caivano | DM,TV(C) | 22 | 60 | ||
0 | GK | 23 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |