Biệt danh: The Valiants. Vale.
Tên thu gọn: Port V
Tên viết tắt: POV
Năm thành lập: 1876
Sân vận động: Vale Park (22,356)
Giải đấu: Football League Two
Địa điểm: Stoke-on-Trent
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | ![]() | Ben Amos | GK | 34 | 75 | |
9 | ![]() | Jayden Stockley | F(C) | 31 | 77 | |
16 | ![]() | Jason Lowe | HV(P),DM,TV(PC) | 33 | 75 | |
18 | ![]() | Ryan Croasdale | DM,TV,AM(C) | 30 | 74 | |
4 | ![]() | Ben Heneghan | HV(C) | 31 | 77 | |
11 | ![]() | Ronan Curtis | AM(PT),F(PTC) | 29 | 76 | |
7 | ![]() | George Byers | TV,AM(C) | 28 | 78 | |
6 | ![]() | Nathan Smith | HV(PC) | 28 | 75 | |
42 | ![]() | Sam Hart | HV,DM(T) | 28 | 73 | |
45 | ![]() | Rekeem Harper | DM,TV,AM(C) | 25 | 76 | |
2 | ![]() | Mitch Clark | HV(PTC) | 26 | 75 | |
5 | ![]() | Connor Hall | HV(C) | 31 | 73 | |
10 | ![]() | Ethan Chislett | TV,AM(PTC) | 26 | 77 | |
8 | ![]() | Ben Garrity | DM,TV,AM(C) | 27 | 78 | |
26 | ![]() | AM(PTC) | 21 | 70 | ||
4 | ![]() | Tom Sang | HV(P),DM,TV(PC) | 25 | 76 | |
32 | ![]() | F(C) | 21 | 70 | ||
22 | ![]() | Jesse Debrah | HV(C) | 24 | 75 | |
19 | ![]() | Lorent Tolaj | F(C) | 23 | 72 | |
33 | ![]() | Jaheim Headley | HV,DM,TV(T) | 23 | 76 | |
0 | ![]() | GK | 23 | 65 | ||
24 | ![]() | Kyle John | HV,DM,TV(PT) | 24 | 70 | |
25 | ![]() | Diamond Edwards | TV(C),AM(PTC) | 21 | 65 | |
0 | ![]() | Rhys Walters | TV(C) | 19 | 66 | |
23 | ![]() | Jack Shorrock | HV,DM,TV,AM(T) | 17 | 68 | |
71 | ![]() | F(C) | 19 | 65 | ||
0 | ![]() | Ben Lomax | HV(PC),DM,TV(P) | 19 | 67 | |
0 | ![]() | Andrew Buah | F(C) | 18 | 65 | |
29 | ![]() | Arron Davies | GK | 19 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Football League Two | 1 |
Cup History | Titles | |
![]() | Football League Trophy | 2 |
Cup History | ||
![]() | Football League Trophy | 2001 |
![]() | Football League Trophy | 1993 |