Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Boavista RJ
Tên viết tắt: BRJ
Năm thành lập: 1961
Sân vận động: Eucy de Resende Mendonça (10,000)
Giải đấu: Série D
Địa điểm: Saquarema
Quốc gia: Brazil
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Éder Lima | AM(PT),F(PTC) | 38 | 75 | |
10 | ![]() | Erick Flores | AM(PTC),F(PT) | 35 | 77 | |
0 | ![]() | Diego Macedo | HV,DM,TV(P) | 37 | 73 | |
0 | ![]() | Santos Elivélton | HV(C) | 32 | 73 | |
0 | ![]() | Ribeiro Fernando | GK | 40 | 74 | |
0 | ![]() | Gomes Kléver | GK | 35 | 77 | |
0 | ![]() | José Raul | HV,DM,TV(P) | 27 | 75 | |
0 | ![]() | Matheus Alessandro | AM,F(PTC) | 28 | 75 | |
0 | ![]() | Matheus Mascarenhas | HV,DM,TV(T) | 26 | 77 | |
0 | ![]() | Siqueira Ramon | AM,F(P) | 26 | 70 | |
0 | ![]() | Marcos Paulo | AM(PT),F(PTC) | 24 | 78 | |
0 | ![]() | Diego Loureiro | GK | 26 | 78 | |
0 | ![]() | Zé Vitor | F(C) | 26 | 73 | |
33 | ![]() | Pablo Maldini | HV,DM(T) | 25 | 68 | |
0 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 22 | 73 | ||
0 | ![]() | Gabriel Conceição | F(C) | 23 | 73 | |
1 | ![]() | André Luiz | GK | 25 | 70 | |
7 | ![]() | Nascimento Jefferson | AM,F(PT) | 23 | 74 | |
15 | ![]() | Léo Costa | DM(C) | 29 | 75 | |
4 | ![]() | Mizael Monteiro | HV(C) | 24 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | AD Cabofriense |