Full Name: Maxuel De Cassio Da Silva
Tên áo: MAXUEL
Vị trí: AM(T),F(TC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 25 (Jan 31, 2000)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 80
CLB: Pouso Alegre
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(T),F(TC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 6, 2025 | Pouso Alegre | 70 |
Aug 10, 2024 | Madura United | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Reis Wellington | HV(C) | 36 | 73 | ||
![]() | Paulo Henrique | F(C) | 31 | 77 | ||
![]() | Gabriel Moura | HV,DM,TV(P) | 36 | 77 | ||
![]() | Christian Savio | DM,TV(C) | 29 | 78 | ||
![]() | Léo Principe | HV,DM(P),TV(PC) | 28 | 78 | ||
![]() | Renato Vischi | HV(C) | 26 | 70 | ||
![]() | Guilherme Minho | AM(PT),F(PTC) | 33 | 73 | ||
![]() | Lucas Nathan | TV,AM(C) | 26 | 70 | ||
![]() | Jean Henrique | DM,TV(C) | 31 | 67 | ||
![]() | Henrique Caivano | DM,TV(C) | 23 | 60 | ||
8 | ![]() | HV,DM,TV(C) | 30 | 78 | ||
![]() | DM,TV(C) | 24 | 70 | |||
![]() | Cassio Maxuel | AM(T),F(TC) | 25 | 70 |