Huấn luyện viên: Roberto Fonseca
Biệt danh: Alviceleste
Tên thu gọn: Londrina
Tên viết tắt: LEC
Năm thành lập: 1956
Sân vận động: Estádio do Café (36,000)
Giải đấu: Série C
Địa điểm: Londrina
Quốc gia: Brazil
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Léo Morais | HV,DM,TV(P) | 32 | 73 | ||
0 | João Paulo | DM,TV(C) | 39 | 78 | ||
0 | Lucas Coelho | F(C) | 29 | 70 | ||
0 | Rafael Longuine | TV(C),AM(PTC) | 33 | 76 | ||
0 | Wesley Frazan | HV(C) | 27 | 76 | ||
0 | Thiago Ennes | HV,DM,TV(P) | 28 | 70 | ||
0 | Dylan Ruiz-Diaz | AM,F(PT) | 23 | 65 | ||
0 | Luis Felipe | HV(C) | 22 | 73 | ||
0 | Lucas Mendes | HV,DM,TV(P) | 33 | 70 | ||
0 | Guilherme Silva | HV,DM,TV(T) | 23 | 65 | ||
0 | Pedro Cacho | DM,TV(C) | 24 | 67 | ||
0 | Arthur Felix | HV(C) | 34 | 75 | ||
0 | Toni Nang | HV(PC) | 21 | 67 | ||
0 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | |||
12 | Hélio Neneca | GK | 20 | 65 | ||
0 | Jorge Luiz | GK | 21 | 65 | ||
0 | Iago Teles | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | ||
0 | Samuel Oti | HV(C) | 22 | 65 | ||
0 | Ferreira Garraty | TV(C),AM(TC) | 25 | 65 | ||
0 | Danilo Peu | AM,F(PT) | 21 | 68 | ||
0 | Renan Cosenza | HV(C) | 19 | 65 | ||
0 | Gustavo Salomão | HV,DM,TV(T) | 26 | 72 | ||
0 | Igor França | HV,DM,TV(P) | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Série B | 1 |
Cup History | Titles | |
Copa do Paraná | 1 |
Cup History | ||
Copa do Paraná | 2008 |
Đội bóng thù địch | |
Maringá FC | |
Operário Ferroviário EC |