Full Name: Fernando Martínez Rojas
Tên áo: F. MARTÍNEZ
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 30 (May 13, 1994)
Quốc gia: Paraguay
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 80
CLB: Athletic Club MG
On Loan at: Pouso Alegre
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 25, 2025 | Athletic Club MG đang được đem cho mượn: Pouso Alegre | 78 |
Mar 19, 2025 | Athletic Club MG đang được đem cho mượn: Pouso Alegre | 80 |
Mar 18, 2025 | Athletic Club MG đang được đem cho mượn: Pouso Alegre | 80 |
May 3, 2024 | General Caballero JLM | 80 |
Jan 23, 2024 | CA Temperley | 80 |
Sep 7, 2023 | CA Sarmiento | 80 |
Aug 31, 2023 | CA Sarmiento | 78 |
Aug 4, 2022 | CA Sarmiento | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Reis Wellington | HV(C) | 36 | 73 | ||
![]() | Paulo Henrique | F(C) | 31 | 77 | ||
![]() | Gabriel Moura | HV,DM,TV(P) | 36 | 77 | ||
![]() | Christian Savio | DM,TV(C) | 29 | 78 | ||
![]() | Léo Principe | HV,DM(P),TV(PC) | 28 | 78 | ||
![]() | Renato Vischi | HV(C) | 26 | 70 | ||
![]() | Guilherme Minho | AM(PT),F(PTC) | 33 | 73 | ||
![]() | Lucas Nathan | TV,AM(C) | 26 | 70 | ||
![]() | Jean Henrique | DM,TV(C) | 31 | 67 | ||
![]() | Henrique Caivano | DM,TV(C) | 23 | 60 | ||
8 | ![]() | Fernando Martínez | HV,DM,TV(C) | 30 | 78 | |
![]() | Gabriel Falcão | DM,TV(C) | 24 | 70 | ||
![]() | Cassio Maxuel | AM(T),F(TC) | 25 | 70 |