Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: QD Red Lions
Tên viết tắt: QRL
Năm thành lập: 2016
Sân vận động: Laixi Sports Center (5,000)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Laixi
Quốc gia: Trung Quốc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | F(C) | 35 | 67 | ||
0 | ![]() | Junior Rivaldinho | F(C) | 30 | 80 | |
37 | ![]() | Hao-Wei Chen | F(C) | 33 | 70 | |
9 | ![]() | Zheng Gong | F(C) | 32 | 73 | |
0 | ![]() | Ji Chen | HV,DM(T),TV(TC) | 28 | 70 | |
10 | ![]() | Jianwen Wang | AM(PTC) | 37 | 67 | |
8 | ![]() | Yu'nong Deng | TV(C) | 30 | 65 | |
27 | ![]() | Pengchao Zu | HV,DM,TV(T) | 28 | 70 | |
1 | ![]() | Shangkun Teng | GK | 34 | 70 | |
0 | ![]() | João Nóbrega | DM,TV(C) | 23 | 67 | |
2 | ![]() | Xinfeng Fang | DM,TV(C) | 25 | 63 | |
22 | ![]() | Bughrahan Iskandar | AM,F(PTC) | 24 | 67 | |
39 | ![]() | Xuanchen Liu | F(C) | 28 | 62 | |
31 | ![]() | Wenxiang Du | HV(C) | 33 | 60 | |
3 | ![]() | Yangyang Liu | HV(C) | 34 | 72 | |
44 | ![]() | Junhao Wu | TV(C) | 20 | 63 | |
0 | ![]() | Lihao Ren | AM(PT),F(PTC) | 24 | 63 | |
0 | ![]() | Runtong Song | F(C) | 23 | 67 | |
0 | ![]() | Youzu He | F(C) | 26 | 65 | |
5 | ![]() | Xuheng Huang | HV(C) | 23 | 60 | |
0 | ![]() | Quan Zhu | GK | 36 | 65 | |
0 | ![]() | HV,DM,TV(C) | 30 | 72 | ||
42 | ![]() | F(C) | 21 | 63 | ||
0 | ![]() | Pujin Liu | HV,DM(C) | 36 | 70 | |
4 | ![]() | João Pedro | HV(TC) | 25 | 73 | |
0 | ![]() | HV(C) | 20 | 65 | ||
29 | ![]() | Xiaoqi Liu | AM(C) | 20 | 60 | |
0 | ![]() | HV(C) | 20 | 63 | ||
30 | ![]() | Jianyi Zhou | TV(C) | 20 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Inner Mongolia Zhongyou |