Full Name: Jean Henrique Dos Santos
Tên áo: HENRIQUE
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 31 (Jul 24, 1993)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 70
CLB: Pouso Alegre
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 28, 2023 | Pouso Alegre | 67 |
Aug 4, 2022 | Londrina EC | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Reis Wellington | HV(C) | 36 | 73 | ||
![]() | Paulo Henrique | F(C) | 31 | 77 | ||
![]() | Gabriel Moura | HV,DM,TV(P) | 36 | 77 | ||
![]() | Christian Savio | DM,TV(C) | 29 | 78 | ||
![]() | Léo Principe | HV,DM(P),TV(PC) | 28 | 78 | ||
![]() | Renato Vischi | HV(C) | 26 | 70 | ||
![]() | Guilherme Minho | AM(PT),F(PTC) | 33 | 73 | ||
![]() | Lucas Nathan | TV,AM(C) | 26 | 70 | ||
![]() | Jean Henrique | DM,TV(C) | 31 | 67 | ||
![]() | Henrique Caivano | DM,TV(C) | 23 | 60 | ||
8 | ![]() | HV,DM,TV(C) | 30 | 78 | ||
![]() | DM,TV(C) | 24 | 70 | |||
![]() | Cassio Maxuel | AM(T),F(TC) | 25 | 70 |