Biệt danh: Papão da Curuzu. Bicolor. Alviceleste. Lobo.
Tên thu gọn: Paysandu
Tên viết tắt: PAY
Năm thành lập: 1914
Sân vận động: Mangueirão (60,000)
Giải đấu: Brasilerão Série B
Địa điểm: Belém
Quốc gia: Brazil
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | ![]() | Míchel Macedo | HV,DM,TV(P) | 35 | 75 | |
12 | ![]() | Diogo Silva | GK | 38 | 76 | |
0 | ![]() | Giovanni Piccolomo | TV(C),AM(PTC) | 30 | 77 | |
28 | ![]() | Leandro Vilela | DM,TV(C) | 29 | 76 | |
0 | ![]() | Pereira Rossi | AM(PTC),F(PT) | 31 | 80 | |
27 | ![]() | Ramón Martínez | DM,TV(C) | 28 | 80 | |
0 | ![]() | Matheus Vargas | TV,AM,F(PC) | 28 | 78 | |
3 | ![]() | Yeferson Quintana | HV(C) | 28 | 78 | |
21 | ![]() | Bryan Borges | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 28 | 73 | |
15 | ![]() | Esli García | TV(PT),AM,F(PTC) | 24 | 76 | |
32 | ![]() | AM,F(PT) | 26 | 78 | ||
5 | ![]() | Joaquín Novillo | HV(C) | 27 | 78 | |
2 | ![]() | José Edilson | HV,DM,TV(P) | 29 | 75 | |
0 | ![]() | Dudu Vieira | DM,TV(C) | 31 | 73 | |
0 | ![]() | Patric Calmon | HV,DM(T) | 30 | 76 | |
24 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 27 | 73 | ||
6 | ![]() | Keffel Resende | HV,DM,TV(T) | 25 | 77 | |
91 | ![]() | Matheus Nogueira | GK | 27 | 73 | |
11 | ![]() | Johann Nicolás | F(C) | 35 | 78 | |
36 | ![]() | Lucas Kevyn | HV,DM,TV(T) | 27 | 75 | |
35 | ![]() | HV(C) | 24 | 70 | ||
25 | ![]() | Carlos Maia | AM(PTC) | 23 | 67 | |
20 | ![]() | Douglas Marlon | AM(PTC),F(PT) | 27 | 76 | |
39 | ![]() | Wesley Fraga | DM,TV(C) | 28 | 73 | |
0 | ![]() | Lopes Lucca | HV(PC) | 22 | 64 | |
4 | ![]() | Camelo Wanderson | HV(C) | 30 | 75 | |
40 | ![]() | Iago Hass | GK | 29 | 72 | |
1 | ![]() | Gabriel Bernard | GK | 24 | 70 | |
0 | ![]() | Lucas Belém | TV(C) | 22 | 62 | |
14 | ![]() | Da Silva Juninho | TV(C),AM(PC) | 26 | 72 | |
5 | ![]() | José Netinho | DM,TV(C) | 27 | 72 | |
32 | ![]() | Sobral Brendon | AM(PTC) | 22 | 67 | |
0 | ![]() | Fagundes Roger | AM,F(T) | 22 | 64 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Brasilerão Série B | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Clube do Remo |