Biệt danh: Bolu Beyi
Tên thu gọn: Bolu
Tên viết tắt: BOL
Năm thành lập: 1965
Sân vận động: Bolu Atatürk (8,881)
Giải đấu: 1. Lig
Địa điểm: Bolu
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Veaceslav Posmac | HV(C) | 34 | 78 | |
3 | ![]() | Onur Atasayar | HV(TC),DM(T) | 30 | 75 | |
6 | ![]() | Oğuz Kagan Guctekin | DM,TV(C) | 26 | 76 | |
11 | ![]() | Florent Hasani | AM,F(PC) | 28 | 79 | |
8 | ![]() | Dean Lico | TV(C),AM(PTC) | 25 | 75 | |
0 | ![]() | Arda Köksal | TV,AM(PT) | 24 | 70 | |
24 | ![]() | Kaan Arslan | HV(C) | 24 | 72 | |
22 | ![]() | Bartu Kulbilge | GK | 22 | 70 | |
80 | ![]() | Mário Balbúrdia | TV(C) | 27 | 75 | |
0 | ![]() | Ensar Bilir | F(C) | 22 | 63 | |
0 | ![]() | Abdoulaye Diarrassouba | TV,AM(C) | 22 | 73 | |
0 | ![]() | Bertu Ozyurek | TV(C),AM(PC) | 24 | 75 | |
0 | ![]() | Muhammet Özkan | GK | 23 | 60 | |
13 | ![]() | Naby Oularé | HV(PC) | 22 | 78 | |
0 | ![]() | Arda Yazici | GK | 20 | 65 | |
0 | ![]() | Tolunay Artuç | TV(C),AM(TC) | 20 | 68 | |
0 | ![]() | Erdem Reis | HV(PC),DM(C) | 21 | 63 | |
0 | ![]() | Murat Elmaci | HV,DM,TV(T) | 20 | 63 | |
21 | ![]() | Harun Yerlikaya | TV,AM(C) | 19 | 63 | |
99 | ![]() | Haktan Bulent | GK | 19 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |