Huấn luyện viên: Ufuk Kahraman
Biệt danh: Bolu Beyi
Tên thu gọn: Bolu
Tên viết tắt: BOL
Năm thành lập: 1965
Sân vận động: Bolu Atatürk (8,881)
Giải đấu: 1. Lig
Địa điểm: Bolu
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Khouma Babacar | F(C) | 31 | 80 | ||
27 | Daniel Avramovski | TV,AM(C) | 29 | 78 | ||
7 | Berk Yildiz | AM(PTC),F(PT) | 28 | 77 | ||
89 | Anil Koc | AM,F(PT) | 29 | 77 | ||
34 | Kubilay Antepli̇oğlu | GK | 32 | 74 | ||
5 | Veaceslav Posmac | HV(C) | 34 | 78 | ||
10 | Nogueira Jefferson | DM,TV(C) | 30 | 78 | ||
55 | Valdomiro Estrela | DM,TV(C) | 29 | 78 | ||
3 | Onur Atasayar | HV(TC),DM(T) | 29 | 75 | ||
1 | Çaglar Akbaba | GK | 29 | 78 | ||
17 | Hakan Bilgic | HV,DM,TV(P) | 32 | 76 | ||
6 | Oğuz Kagan Guctekin | DM,TV(C) | 25 | 76 | ||
35 | HV(C) | 28 | 76 | |||
12 | AM,F(PT) | 24 | 82 | |||
52 | Hüsamettin Yener | AM(PT),F(PTC) | 29 | 73 | ||
0 | Arda Köksal | TV,AM(PT) | 23 | 70 | ||
11 | Idrissa Camara | AM(PT),F(PTC) | 26 | 78 | ||
9 | F(C) | 21 | 73 | |||
2 | HV,DM(P) | 25 | 76 | |||
24 | Kaan Arslan | HV(C) | 23 | 70 | ||
0 | Bartu Kulbilge | GK | 21 | 70 | ||
0 | Ensar Bilir | F(C) | 22 | 63 | ||
75 | Abdoulaye Diarrassouba | TV,AM(C) | 22 | 73 | ||
0 | Bertu Ozyurek | TV(C),AM(PC) | 23 | 75 | ||
19 | Vüsal Isgandarli | AM(PTC) | 29 | 76 | ||
4 | Kerem Paykoc | HV(C) | 21 | 71 | ||
0 | Muhammet Özkan | GK | 22 | 60 | ||
14 | Onur Ulas | HV(C) | 27 | 77 | ||
13 | Naby Oularé | HV(C) | 22 | 78 | ||
19 | TV(C),AM(PTC) | 22 | 73 | |||
12 | Arda Yazici | GK | 19 | 65 | ||
0 | Tolunay Artuç | TV(C),AM(TC) | 19 | 68 | ||
36 | İshak Karaoğul | HV(PC),DM(C) | 22 | 67 | ||
0 | Erdem Reis | HV(PC),DM(C) | 20 | 63 | ||
54 | Murat Elmaci | HV,DM,TV(T) | 19 | 63 | ||
97 | Harun Yerlikaya | TV,AM(C) | 18 | 63 | ||
33 | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 25 | 70 | |||
99 | Haktan Bulent | GK | 18 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |