4
Borges MARLLON

Full Name: Marllon Gonçalves Jerônimo Borges

Tên áo: MARLLON

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 32 (Apr 16, 1992)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 75

CLB: Cuiabá EC

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 14, 2024Cuiabá EC83
Apr 9, 2024Cuiabá EC82
Feb 14, 2023Cuiabá EC82
Aug 30, 2022Cuiabá EC82
Jul 29, 2022Cuiabá EC82
Jul 21, 2022Cuiabá EC80
Jul 31, 2021Cuiabá EC80
Mar 9, 2021Cuiabá EC80
Oct 20, 2020Corinthians80
Jun 29, 2020Corinthians đang được đem cho mượn: Cruzeiro80
Mar 12, 2020Corinthians đang được đem cho mượn: Cruzeiro82
Aug 22, 2019Corinthians đang được đem cho mượn: EC Bahia82
Jul 15, 2019Corinthians đang được đem cho mượn: EC Bahia82
Oct 24, 2018Corinthians82
Mar 16, 2018Corinthians82

Cuiabá EC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Borges MarllonBorges MarllonHV(C)3283
5
Filipe AugustoFilipe AugustoDM,TV(C)3180
34
Bruno AlvesBruno AlvesHV(C)3383
88
Fernando SobralFernando SobralTV,AM(C)3083
30
Lucas MineiroLucas MineiroDM,TV(C)2882
97
André LuisAndré LuisAM,F(PTC)2780
14
Mateus PasinatoMateus PasinatoGK3280
22
Derik LacerdaDerik LacerdaF(C)2580
2
Matheus AlexandreMatheus AlexandreHV,DM,TV(P)2582
Emerson NeguebaEmerson NeguebaAM(PTC)2476
10
Max AlvesMax AlvesAM,F(PTC)2380
Lucas CardosoLucas CardosoAM,F(PTC)2476
Gustavo NescauGustavo NescauF(C)2473
63
Juan TavaresJuan TavaresHV,DM,TV(T)2273
27
Denilson AlvesDenilson AlvesDM,TV,AM(C)2382
João MaraniniJoão MaraniniHV(C)2265
84
Gabryel FreitasGabryel FreitasAM,F(PT)2270
21
Reis RailanReis RailanHV,DM,TV(P)2477
82
Henrique PablinhoHenrique PablinhoAM(PT),F(PTC)2170
Calebe CostaCalebe CostaDM,TV(C)2170
11
Eliel ChrystianEliel ChrystianAM(PT),F(PTC)2276
44
Gabriel KnesowitschGabriel KnesowitschHV(C)2177
Léo OliveiraLéo OliveiraHV(PC)2370
Alencar HernandesAlencar HernandesHV,DM,TV(P)1967
Luiz FelipeLuiz FelipeDM,TV,AM(C)2067
12
Carvalho RhyanCarvalho RhyanGK1965
15
Eduardo ViníciusEduardo ViníciusDM,TV(C)1967
77
Jadson AlvesJadson AlvesAM,F(PT)1970
Luisão SoaresLuisão SoaresHV(C)1965
59
Tarcísio MunizTarcísio MunizHV,DM,TV(T)2165
David MiguelDavid MiguelAM(C)1770