88
Fernando SOBRAL

Full Name: Fernando Pereira Do Nascimento

Tên áo: SOBRAL

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 30 (Dec 17, 1994)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 70

CLB: Cuiabá EC

On Loan at: Ceará SC

Squad Number: 88

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 2, 2025Cuiabá EC đang được đem cho mượn: Ceará SC83
Nov 1, 2024Cuiabá EC83
Mar 4, 2023Cuiabá EC83
Jan 1, 2023Cuiabá EC83
Jun 29, 2022Ceará SC83
Aug 14, 2021Ceará SC83
Aug 5, 2021Ceará SC80
Jun 28, 2021Ceará SC80
Jun 24, 2020Ceará SC80
Dec 31, 2019Ceará SC80
Aug 29, 2019Ceará SC80
Aug 22, 2019Ceará SC70
Jan 18, 2019Ceará SC70
Jul 9, 2017Fluminense de Feira70
Feb 2, 2016Horizonte FC70

Ceará SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Pedro HenriquePedro HenriqueAM(PT),F(PTC)3482
10
Lucas MugniLucas MugniHV,DM(T),TV,AM(TC)3378
3
Borges MarllonBorges MarllonHV(C)3283
16
Fernando MiguelFernando MiguelGK4083
28
Jorge RecaldeJorge RecaldeAM,F(PC)3282
11
Tavella AylonTavella AylonAM(P),F(PC)3380
13
Luiz OtávioLuiz OtávioHV(C)3678
2
Rafael RamosRafael RamosHV,DM,TV(P)3082
88
Fernando SobralFernando SobralTV,AM(C)3083
26
Fernandes RichardsonFernandes RichardsonDM,TV(C)3380
40
Ramon MenezesRamon MenezesHV(C)2980
18
Nunes KeillerNunes KeillerGK2882
33
Éder FerreiraÉder FerreiraHV(C)3083
30
Vichiatto NicolasVichiatto NicolasHV,DM,TV,AM(T)2878
27
Antonio GaleanoAntonio GaleanoAM(PT),F(PTC)2582
1
Richard CostaRichard CostaGK3478
77
Maciel FernandinhoMaciel FernandinhoAM,F(PTC)2777
97
João LourençoJoão LourençoDM(C),TV,AM(PC)2780
94
Bruno FerreiraBruno FerreiraGK3175
20
Pedro RaúlPedro RaúlF(C)2885
29
Bruno TubarãoBruno TubarãoHV,DM,TV(P),AM(PT)3080
15
Gabriel LacerdaGabriel LacerdaHV(C)2580
79
Matheus BahiaMatheus BahiaHV,DM,TV(T)2582
70
Fabiano SilvaFabiano SilvaHV,DM,TV(P)2585
Alejandro MartínezAlejandro MartínezTV(PT),AM(PTC)2782
20
Jackson DieguinhoJackson DieguinhoDM,TV,AM(C)2982
Simão RomuloSimão RomuloTV(C),AM(PTC)2378
23
Willian MachadoWillian MachadoHV(TC)2876
44
Marcos VictorMarcos VictorHV(C)2373
17
João VictorJoão VictorAM(PTC)2070
8
Matheus AraújoMatheus AraújoTV,AM(TC)2277
18
Lelê GenésioLelê GenésioAM(PT),F(PTC)2780
Steven NufourSteven NufourDM,TV(C)2065
Stanley BoatengStanley BoatengHV(C)2066
Carlos AndréCarlos AndréAM(PT),F(PTC)1965
14
Eric AlmeidaEric AlmeidaHV,DM,TV(T)2470
82
Zé NetoZé NetoHV,DM,TV,AM(P)1965
80
Guilherme LuizGuilherme LuizAM(PT),F(PTC)1965