13
Luiz OTÁVIO

Full Name: Luiz Otávio Anacleto Leandro

Tên áo: LUIZ OTÁVIO

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 36 (Sep 14, 1988)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 81

CLB: Ceará SC

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 4, 2024Ceará SC78
Oct 30, 2024Ceará SC80
Oct 25, 2023Ceará SC80
Oct 19, 2023Ceará SC82
Nov 16, 2022Ceará SC82
Nov 10, 2022Ceará SC83
Jul 28, 2022Ceará SC83
Jul 21, 2022Ceará SC82
Aug 22, 2019Ceará SC82
Oct 26, 2018Ceará SC82
Oct 22, 2018Ceará SC78
Dec 12, 2017Ceará SC78
Jan 4, 2017Ceará SC76
Aug 14, 2016Santa Cruz76

Ceará SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Pedro Henrique
Corinthians
AM(PT),F(PTC)3482
10
Lucas MugniLucas MugniHV,DM(T),TV,AM(TC)3378
3
Borges MarllonBorges MarllonHV(C)3283
16
Fernando MiguelFernando MiguelGK4083
28
Jorge RecaldeJorge RecaldeAM,F(PC)3282
11
Tavella AylonTavella AylonAM(P),F(PC)3380
13
Luiz OtávioLuiz OtávioHV(C)3678
2
Rafael RamosRafael RamosHV,DM,TV(P)3082
88
Fernando Sobral
Cuiabá EC
TV,AM(C)3083
26
Fernandes RichardsonFernandes RichardsonDM,TV(C)3380
40
Ramon MenezesRamon MenezesHV(C)2980
18
Nunes Keiller
SC Internacional
GK2882
33
Éder FerreiraÉder FerreiraHV,DM(C)3083
30
Vichiatto Nicolas
América Mineiro
HV,DM,TV,AM(T)2878
27
Antonio Galeano
Club Nacional
AM(PT),F(PTC)2582
1
Richard CostaRichard CostaGK3478
77
Maciel FernandinhoMaciel FernandinhoAM,F(PTC)2777
97
João LourençoJoão LourençoDM(C),TV,AM(PC)2780
94
Bruno FerreiraBruno FerreiraGK3175
20
Pedro Raúl
Corinthians
F(C)2885
29
Bruno TubarãoBruno TubarãoHV,DM(P),TV,AM(PT)3080
15
Gabriel LacerdaGabriel LacerdaHV(C)2580
79
Matheus Bahia
EC Bahia
HV,DM,TV(T)2582
70
Fabiano Silva
Moreirense FC
HV,DM,TV(P)2585
Alejandro Martínez
CA Talleres
TV(PT),AM(PTC)2782
20
Jackson DieguinhoJackson DieguinhoDM,TV,AM(C)2982
Simão Romulo
Palmeiras
TV(C),AM(PTC)2378
23
Willian MachadoWillian MachadoHV(TC)2876
44
Marcos Victor
EC Bahia
HV(C)2373
17
João VictorJoão VictorAM(PTC)2070
8
Matheus AraújoMatheus AraújoTV,AM(TC)2277
18
Lelê Genésio
Fluminense
AM(PT),F(PTC)2780
Steven NufourSteven NufourDM,TV(C)2065
Stanley BoatengStanley BoatengHV(C)2066
Carlos AndréCarlos AndréAM(PT),F(PTC)1965
14
Eric Almeida
EC Jacuipense
HV,DM,TV(T)2470
82
Zé NetoZé NetoHV,DM,TV,AM(P)1965
80
Guilherme LuizGuilherme LuizAM(PT),F(PTC)1965