27
Antonio GALEANO

Full Name: Antonio Javier Galeano Ferreira

Tên áo: GALEANO

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 25 (Mar 22, 2000)

Quốc gia: Paraguay

Chiều cao (cm): 171

Cân nặng (kg): 71

CLB: Club Nacional

On Loan at: Ceará SC

Squad Number: 27

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 3, 2025Club Nacional đang được đem cho mượn: Ceará SC82
Jan 24, 2025Club Nacional82
Jan 23, 2025Club Nacional82
Jan 21, 2025Club Nacional đang được đem cho mượn: Ceará SC82
Jan 18, 2025Club Nacional82
Jan 17, 2025Club Nacional82
Jan 15, 2025Club Nacional đang được đem cho mượn: Ceará SC82
Jan 10, 2025Cerro Porteño82
Jan 9, 2025Cerro Porteño82
Jan 7, 2025Cerro Porteño đang được đem cho mượn: Ceará SC82
Jan 2, 2025Cerro Porteño82
Jan 1, 2025Cerro Porteño82
Nov 8, 2024Cerro Porteño đang được đem cho mượn: Nacional82
Nov 4, 2024Cerro Porteño đang được đem cho mượn: Nacional80
Jul 24, 2024Nacional80

Ceará SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Pedro HenriquePedro HenriqueAM(PT),F(PTC)3482
10
Lucas MugniLucas MugniHV,DM(T),TV,AM(TC)3378
3
Borges MarllonBorges MarllonHV(C)3283
16
Fernando MiguelFernando MiguelGK4083
28
Jorge RecaldeJorge RecaldeAM,F(PC)3282
11
Tavella AylonTavella AylonAM(P),F(PC)3380
13
Luiz OtávioLuiz OtávioHV(C)3678
2
Rafael RamosRafael RamosHV,DM,TV(P)3082
88
Fernando SobralFernando SobralTV,AM(C)3083
26
Fernandes RichardsonFernandes RichardsonDM,TV(C)3380
40
Ramon MenezesRamon MenezesHV(C)2980
18
Nunes KeillerNunes KeillerGK2882
33
Éder FerreiraÉder FerreiraHV,DM(C)3083
30
Vichiatto NicolasVichiatto NicolasHV,DM,TV,AM(T)2878
27
Antonio GaleanoAntonio GaleanoAM(PT),F(PTC)2582
1
Richard CostaRichard CostaGK3478
77
Maciel FernandinhoMaciel FernandinhoAM,F(PTC)2777
97
João LourençoJoão LourençoDM(C),TV,AM(PC)2780
94
Bruno FerreiraBruno FerreiraGK3175
20
Pedro RaúlPedro RaúlF(C)2885
29
Bruno TubarãoBruno TubarãoHV,DM(P),TV,AM(PT)3080
15
Gabriel LacerdaGabriel LacerdaHV(C)2580
79
Matheus BahiaMatheus BahiaHV,DM,TV(T)2582
70
Fabiano SilvaFabiano SilvaHV,DM,TV(P)2585
Alejandro MartínezAlejandro MartínezTV(PT),AM(PTC)2782
20
Jackson DieguinhoJackson DieguinhoDM,TV,AM(C)2982
Simão RomuloSimão RomuloTV(C),AM(PTC)2378
23
Willian MachadoWillian MachadoHV(TC)2876
44
Marcos VictorMarcos VictorHV(C)2373
17
João VictorJoão VictorAM(PTC)2070
8
Matheus AraújoMatheus AraújoTV,AM(TC)2277
18
Lelê GenésioLelê GenésioAM(PT),F(PTC)2780
Steven NufourSteven NufourDM,TV(C)2065
Stanley BoatengStanley BoatengHV(C)2066
Carlos AndréCarlos AndréAM(PT),F(PTC)1965
14
Eric AlmeidaEric AlmeidaHV,DM,TV(T)2470
82
Zé NetoZé NetoHV,DM,TV,AM(P)1965
80
Guilherme LuizGuilherme LuizAM(PT),F(PTC)1965