79
Matheus BAHIA

Full Name: Matheus Bahia Santos

Tên áo: BAHIA

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 82

Tuổi: 25 (Aug 11, 1999)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 75

CLB: EC Bahia

On Loan at: Ceará SC

Squad Number: 79

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 2, 2025EC Bahia đang được đem cho mượn: Ceará SC82
Jan 2, 2025EC Bahia82
Jan 1, 2025EC Bahia82
Feb 22, 2024EC Bahia đang được đem cho mượn: Ceará SC82
Jan 14, 2024EC Bahia82
Jan 13, 2024EC Bahia82
Jan 11, 2024EC Bahia đang được đem cho mượn: Ceará SC82
Aug 28, 2021EC Bahia82

Ceará SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Pedro HenriquePedro HenriqueAM(PT),F(PTC)3482
10
Lucas MugniLucas MugniAM,F(TC)3378
3
Borges MarllonBorges MarllonHV(C)3383
16
Fernando MiguelFernando MiguelGK4083
28
Jorge RecaldeJorge RecaldeAM,F(PC)3380
11
Tavella AylonTavella AylonAM(P),F(PC)3380
13
Luiz OtávioLuiz OtávioHV(C)3678
2
Rafael RamosRafael RamosHV,DM,TV(P)3082
88
Fernando SobralFernando SobralTV,AM(C)3083
26
Fernandes RichardsonFernandes RichardsonDM,TV(C)3380
40
Ramon MenezesRamon MenezesHV(C)3080
18
Nunes KeillerNunes KeillerGK2882
33
Éder FerreiraÉder FerreiraHV,DM(C)3082
30
Vichiatto NicolasVichiatto NicolasHV,DM,TV,AM(T)2878
27
Antonio GaleanoAntonio GaleanoAM(P),F(PC)2582
1
Richard CostaRichard CostaGK3478
77
Maciel FernandinhoMaciel FernandinhoAM,F(PTC)2780
97
João LourençoJoão LourençoDM(C),TV,AM(PC)2780
94
Bruno FerreiraBruno FerreiraGK3178
9
Pedro RaúlPedro RaúlF(C)2885
29
Bruno TubarãoBruno TubarãoHV,DM(P),TV,AM(PT)3080
15
Gabriel LacerdaGabriel LacerdaHV(C)2580
79
Matheus BahiaMatheus BahiaHV,DM,TV(T)2582
70
Fabiano SilvaFabiano SilvaHV,DM,TV(P)2584
22
Alejandro MartínezAlejandro MartínezTV(PT),AM(PTC)2782
20
Jackson DieguinhoJackson DieguinhoDM,TV,AM(C)2982
19
Simão RomuloSimão RomuloTV(C),AM(PTC)2378
23
Willian MachadoWillian MachadoHV(TC)2880
38
Léo RafaelLéo RafaelTV(C),AM(PTC)2470
44
Marcos VictorMarcos VictorHV(PC)2373
31
Lucas LimaLucas LimaDM(C),TV(PC)2476
17
João VictorJoão VictorAM(PTC)2170
8
Matheus AraújoMatheus AraújoTV,AM(TC)2377
99
Lelê GenésioLelê GenésioAM(PT),F(PTC)2780
Carlos AndréCarlos AndréAM(PT),F(PTC)2065
Deivid AndradeDeivid AndradeGK2070
82
Zé NetoZé NetoHV,DM,TV,AM(P)1965
80
Guilherme LuizGuilherme LuizAM(PT),F(PTC)2070