Huấn luyện viên: António Oliveira
Biệt danh: Timão. Time do Povo. Todo Poderoso. Coringão.
Tên thu gọn: C São Paulo
Tên viết tắt: COR
Năm thành lập: 1910
Sân vận động: Arena Corinthians (48,000)
Giải đấu: Série A
Địa điểm: São Paulo
Quốc gia: Brazil
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Ramos Cássio | GK | 36 | 86 | ||
23 | Conserva Fágner | HV,DM,TV(P) | 34 | 85 | ||
18 | Bezerra Paulinho | TV,AM(C) | 35 | 83 | ||
16 | Pedro Henrique | TV,AM(PT),F(PTC) | 33 | 83 | ||
13 | Gustavo Henrique | HV(C) | 31 | 85 | ||
11 | Ángel Romero | AM(PT),F(PTC) | 31 | 85 | ||
77 | Igor Coronado | TV(C),AM(PTC) | 31 | 83 | ||
7 | DM,TV,AM(C) | 26 | 87 | |||
0 | Matías Rojas | TV(C),AM(PTC) | 28 | 86 | ||
9 | Yuri Alberto | AM(PT),F(PTC) | 23 | 86 | ||
6 | Diego Palacios | HV,DM,TV(T) | 24 | 85 | ||
25 | HV,DM(C) | 24 | 80 | |||
3 | Félix Torres | HV(C) | 27 | 86 | ||
32 | Matheus Donelli | GK | 21 | 73 | ||
5 | Fausto Vera | DM,TV(C) | 24 | 85 | ||
20 | Pedro Raúl | F(C) | 27 | 85 | ||
4 | João Caetano | HV(TC) | 24 | 82 | ||
33 | TV,AM(C) | 24 | 77 | |||
19 | Gustavo Silva | AM,F(PT) | 26 | 83 | ||
2 | Matheus França | HV,DM,TV(P) | 23 | 86 | ||
46 | Hugo Ferreira | HV,DM,TV(T) | 26 | 82 | ||
21 | Matheus Bidu | HV,DM,TV(T) | 24 | 82 | ||
34 | Raul Gustavo | HV(C) | 24 | 84 | ||
26 | Guilherme Biro | AM(PTC) | 20 | 80 | ||
22 | Carlos Miguel | GK | 25 | 78 | ||
14 | Almeida Raniele | HV,DM(C) | 27 | 84 | ||
10 | Rodrigo Garro | TV(C),AM(PTC) | 26 | 86 | ||
17 | Giovane Santana | AM,F(PTC) | 20 | 77 | ||
36 | Ribeiro Wesley | AM,F(PTC) | 19 | 81 | ||
27 | Breno Bidon | TV(C),AM(PC) | 19 | 73 | ||
35 | Léo Mana | HV,DM,TV(P) | 20 | 76 | ||
29 | Arthur Sousa | F(C) | 21 | 70 | ||
30 | Matheus Araújo | TV(C),AM(TC) | 21 | 77 | ||
44 | DM,TV(C) | 18 | 82 | |||
46 | Renato Santos | HV(C) | 19 | 70 | ||
37 | Ryan Gustavo | DM,TV,AM(C) | 20 | 73 | ||
47 | João Tchoca | HV(C) | 20 | 73 | ||
0 | Kayke Ferrari | AM,F(PT) | 19 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Cup History | Titles | |
Recopa Sudamericana | 1 | |
Copa Libertadores | 1 | |
FIFA Club World Cup | 2 | |
Copa do Brasil | 3 |
Cup History | ||
Recopa Sudamericana | 2013 | |
Copa Libertadores | 2012 | |
FIFA Club World Cup | 2012 | |
Copa do Brasil | 2009 | |
Copa do Brasil | 2002 | |
FIFA Club World Cup | 2000 | |
Copa do Brasil | 1995 |
Đội bóng thù địch | |
Palmeiras | |
São Paulo FC | |
Santos FC |