?
Alejandro MARTÍNEZ

Full Name: Silvio Alejandro Martínez

Tên áo: MARTÍNEZ

Vị trí: TV(PT),AM(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 27 (Jul 12, 1997)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 65

CLB: CA Talleres

On Loan at: Ceará SC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(PT),AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 26, 2025CA Talleres đang được đem cho mượn: Ceará SC82
Feb 5, 2025CA Talleres đang được đem cho mượn: Ceará SC82
May 23, 2024CA Talleres82
May 8, 2024CA Talleres82
Mar 12, 2024CA Talleres82
Mar 24, 2023Club Tijuana82
Mar 14, 2023Club Tijuana82
Dec 31, 2022Club Tijuana82
Nov 23, 2022Central Córdoba SdE82
Nov 17, 2022Central Córdoba SdE80
Aug 16, 2022Central Córdoba SdE80
Aug 5, 2022Central Córdoba SdE76
Feb 11, 2022Central Córdoba SdE76
Nov 1, 2021Defensores de Belgrano đang được đem cho mượn: Central Córdoba SdE76

Ceará SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Pedro HenriquePedro HenriqueAM(PT),F(PTC)3482
10
Lucas MugniLucas MugniHV,DM(T),TV,AM(TC)3378
3
Borges MarllonBorges MarllonHV(C)3283
16
Fernando MiguelFernando MiguelGK4083
28
Jorge RecaldeJorge RecaldeAM,F(PC)3282
11
Tavella AylonTavella AylonAM(P),F(PC)3280
13
Luiz OtávioLuiz OtávioHV(C)3678
2
Rafael RamosRafael RamosHV,DM,TV(P)3082
88
Fernando SobralFernando SobralTV,AM(C)3083
26
Fernandes RichardsonFernandes RichardsonDM,TV(C)3380
40
Ramon MenezesRamon MenezesHV(C)2980
18
Nunes KeillerNunes KeillerGK2882
33
Éder FerreiraÉder FerreiraHV(C)2983
30
Vichiatto NicolasVichiatto NicolasHV,DM,TV,AM(T)2878
27
Antonio GaleanoAntonio GaleanoAM(PT),F(PTC)2582
1
Richard CostaRichard CostaGK3478
77
Maciel FernandinhoMaciel FernandinhoAM,F(PTC)2777
97
João LourençoJoão LourençoDM(C),TV,AM(PC)2780
94
Bruno FerreiraBruno FerreiraGK3175
20
Pedro RaúlPedro RaúlF(C)2885
29
Bruno TubarãoBruno TubarãoHV,DM,TV(P),AM(PT)3080
15
Gabriel LacerdaGabriel LacerdaHV(C)2580
79
Matheus BahiaMatheus BahiaHV,DM,TV(T)2582
70
Fabiano SilvaFabiano SilvaHV,DM,TV(P)2585
Alejandro MartínezAlejandro MartínezTV(PT),AM(PTC)2782
20
Jackson DieguinhoJackson DieguinhoDM,TV,AM(C)2982
Simão RomuloSimão RomuloTV(C),AM(PTC)2378
23
Willian MachadoWillian MachadoHV(TC)2876
17
João VictorJoão VictorAM(PTC)2070
8
Matheus AraújoMatheus AraújoTV,AM(TC)2277
Steven NufourSteven NufourDM,TV(C)2065
Stanley BoatengStanley BoatengHV(C)2066
Carlos AndréCarlos AndréAM(PT),F(PTC)1965
14
Eric AlmeidaEric AlmeidaHV,DM,TV(T)2470