Huấn luyện viên: Pedro Sarabia
Biệt danh: La Academia. Tricolor.
Tên thu gọn: Nacional
Tên viết tắt: CN
Năm thành lập: 1904
Sân vận động: Arsenio Erico (5,100)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Asunción
Quốc gia: Paraguay
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antony Silva | GK | 40 | 82 | ||
22 | José Ariel Nuñez | AM,F(PTC) | 35 | 77 | ||
36 | Ismael Benegas | HV(C) | 36 | 80 | ||
18 | HV,DM(T),TV(TC) | 34 | 78 | |||
33 | Orlando Gaona Lugo | AM(PT),F(PTC) | 33 | 79 | ||
5 | Edgardo Orzusa | DM,TV(C) | 33 | 77 | ||
9 | Ignacio Bailone | AM,F(C) | 30 | 76 | ||
21 | Marcelo González | TV(PC),AM(P) | 27 | 78 | ||
17 | Brian Blasi | HV(C) | 28 | 80 | ||
3 | Francisco Báez | HV(PTC) | 32 | 78 | ||
1 | Héctor Espínola | GK | 33 | 78 | ||
0 | Fernando Presentado | F(C) | 21 | 70 | ||
7 | Mathías Martínez | AM(PT) | 29 | 77 | ||
32 | AM,F(PT) | 27 | 78 | |||
0 | HV,DM,TV(T) | 22 | 78 | |||
9 | David Fleitas | F(C) | 27 | 77 | ||
14 | Claudio Núñez | HV(PC) | 28 | 79 | ||
2 | Richard Cabrera | HV,DM(P) | 28 | 79 | ||
6 | Fernando Román | HV(TC),DM(T) | 25 | 78 | ||
24 | Jordán Santacruz | HV,DM,TV(C) | 28 | 80 | ||
40 | GK | 23 | 74 | |||
0 | Alex Aguilar | HV(C) | 22 | 70 | ||
0 | Orlando Colman | TV(T),AM(TC) | 22 | 75 | ||
4 | Gastón Benítez | HV(TC),DM(T) | 21 | 73 | ||
29 | Sebastián Vargas | HV,DM,TV,AM(T) | 22 | 77 | ||
0 | Jonathan Benítez | TV(C),AM(TC) | 23 | 73 | ||
15 | Francisco Morel | F(C) | 19 | 72 | ||
12 | Cristhian Riveros | GK | 25 | 68 | ||
30 | Lucas Galarza | GK | 23 | 67 | ||
20 | Juan González | TV(C) | 24 | 65 | ||
21 | Gustavo Aguilar | F(C) | 24 | 76 | ||
25 | Jesús Cáceres | AM,F(PT) | 20 | 70 | ||
26 | Juan Fernando Alfaro | DM,TV(C) | 24 | 78 | ||
11 | Tiago Caballero | F(C) | 18 | 68 | ||
8 | Facundo Velazco | TV,AM(T) | 25 | 74 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Primera División | 7 | |
División Intermedia | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Club Libertad | |
Club Guaraní |