Huấn luyện viên: Mano Menezes
Biệt danh: Tricolor. Fluzão. Nense.
Tên thu gọn: Laranjeiras
Tên viết tắt: FLU
Năm thành lập: 1902
Sân vận động: Maracanã (78,838)
Giải đấu: Brasileirão Série A
Địa điểm: Rio de Janeiro
Quốc gia: Brazil
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deivson Fábio | GK | 44 | 85 | ||
30 | Felipe Melo | HV,DM(C) | 41 | 82 | ||
20 | Renato Augusto | TV,AM(C) | 36 | 85 | ||
3 | Thiago Silva | HV(C) | 40 | 90 | ||
14 | Germán Cano | F(C) | 36 | 87 | ||
10 | Paulo Henrique Ganso | TV,AM(C) | 35 | 86 | ||
26 | Messias Manoel | HV(C) | 34 | 82 | ||
6 | Diogo Barbosa | HV,DM,TV(T) | 32 | 83 | ||
22 | Gabriel Pires | DM,TV,AM(C) | 31 | 84 | ||
25 | Antônio Carlos | HV(C) | 31 | 84 | ||
2 | Samuel Xavier | HV,DM,TV(P) | 34 | 84 | ||
0 | Yony González | AM(PT),F(PTC) | 30 | 82 | ||
80 | David Terans | AM,F(PTC) | 30 | 85 | ||
11 | França Keno | TV,AM(PT) | 35 | 85 | ||
29 | Thiago Santos | HV,DM,TV(C) | 35 | 82 | ||
21 | Jhon Arias | TV(PT),AM(PTC) | 27 | 88 | ||
45 | Vinícius Lima | TV,AM(PTC) | 28 | 85 | ||
27 | Felipe Alves | GK | 36 | 78 | ||
31 | Gabriel Fuentes | HV(TC),DM,TV(T) | 27 | 84 | ||
23 | Claudio Guga | HV,DM,TV(PT) | 26 | 85 | ||
4 | Oliveira Ignácio | HV(C) | 27 | 82 | ||
98 | Vitor Eudes | GK | 26 | 73 | ||
16 | DM,TV,AM(C) | 26 | 83 | |||
9 | John Kennedy | AM(PT),F(PTC) | 22 | 84 | ||
8 | Matheus Martinelli | HV,DM,TV(C) | 23 | 85 | ||
77 | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 21 | 82 | |||
5 | Facundo Bernal | DM,TV(C) | 21 | 82 | ||
90 | Kevin Serna | AM(P),F(PC) | 26 | 82 | ||
18 | Lelê Genésio | AM(PT),F(PTC) | 27 | 80 | ||
17 | AM(P),F(PC) | 20 | 73 | |||
32 | Isaac Rodrigues | TV(C),AM(PTC) | 20 | 76 | ||
19 | Kauã Elias | AM,F(C) | 18 | 80 | ||
53 | João Esquerdinha | HV,DM,TV(T) | 18 | 76 | ||
13 | Felipe Andrade | HV(C) | 22 | 75 | ||
50 | Gustavo Ramalho | GK | 22 | 70 | ||
47 | Rafael Monteiro | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 70 | ||
40 | Matheus Reis | AM,F(PT) | 17 | 70 | ||
36 | Julio Fidelis | HV(PC) | 18 | 73 | ||
42 | Thiago Henrique | DM,TV(C) | 20 | 70 | ||
46 | Lucas Justen | HV(PC) | 21 | 70 | ||
52 | Gustavo Dohmann | DM,TV(C) | 19 | 70 | ||
0 | João Neto | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
0 | Isaque Silva | TV(C),AM(PTC) | 17 | 65 | ||
20 | DM,TV(C) | 20 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Brasileirão Série A | 4 | |
Série C | 1 |
Cup History | Titles | |
Recopa Sudamericana | 1 | |
Copa Libertadores | 1 | |
Copa do Brasil | 1 |
Cup History | ||
Recopa Sudamericana | 2024 | |
Copa Libertadores | 2023 | |
Copa do Brasil | 2007 |
Đội bóng thù địch | |
CR Flamengo | |
Botafogo FR | |
Vasco da Gama |