Full Name: Eric Almeida De Melo
Tên áo: ERIC A.
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 70
Tuổi: 24 (Aug 7, 2000)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 76
CLB: EC Jacuipense
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 24, 2025 | EC Jacuipense | 70 |
Jan 23, 2025 | EC Jacuipense | 70 |
Jan 21, 2025 | EC Jacuipense đang được đem cho mượn: Ceará SC | 70 |
Jan 2, 2025 | EC Jacuipense | 70 |
Jan 1, 2025 | EC Jacuipense | 70 |
Dec 9, 2024 | EC Jacuipense đang được đem cho mượn: Ceará SC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fábio Bahia | HV(PC),DM(C) | 41 | 76 | |||
17 | Alex Cazumba | HV,DM,TV(T) | 36 | 77 | ||
António Kanu | HV(C) | 40 | 78 | |||
Oliveira Jeam | F(PTC) | 30 | 76 | |||
Fábio Matos | TV(C),AM(PTC) | 29 | 74 | |||
Caique Sá | HV,DM,TV(P) | 32 | 76 | |||
Bispo Éverson | HV(C) | 27 | 73 | |||
Evangelista Joílson | TV(C) | 27 | 70 | |||
Ruan Levine | AM(PT),F(PTC) | 26 | 73 | |||
Matheus Cabral | HV(C) | 25 | 67 | |||
Guilherme Rend | DM,TV(C) | 26 | 75 | |||
Junio Vicente | HV,DM,TV(T) | 29 | 65 | |||
Jesús Welder | AM(PT),F(PTC) | 30 | 70 | |||
Eric Almeida | HV,DM,TV(T) | 24 | 70 |