Huấn luyện viên: César Peixoto
Biệt danh: Os verdes e brancos. Os homens de Moreira de Cónegos.
Tên thu gọn: Moreira de Cónegos
Tên viết tắt: MOR
Năm thành lập: 1938
Sân vận động: Comendador Joaquim de Almeida Freitas (9,000)
Giải đấu: Primeira Liga
Địa điểm: Moreira de Cónegos
Quốc gia: Bồ Đào Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Domingues Mika | GK | 33 | 76 | ||
44 | Ferreira Marcelo | HV(C) | 35 | 85 | ||
22 | Caio Secco | GK | 34 | 78 | ||
0 | Ivo Rodrigues | AM(PTC),F(PT) | 29 | 83 | ||
77 | Airton Gabrielzinho | TV,AM(PT) | 28 | 78 | ||
11 | Guimarães Alan | TV(C),AM(PTC) | 24 | 83 | ||
31 | Silva Mádson | AM,F(PT) | 25 | 82 | ||
80 | Lawrence Ofori | TV(C),AM(PTC) | 26 | 83 | ||
23 | Godfried Frimpong | HV,DM,TV(T) | 25 | 82 | ||
20 | Martins Benny | TV(C),AM(PTC) | 27 | 80 | ||
95 | Guilherme Schettine | F(C) | 29 | 82 | ||
6 | Rubén Ismael | DM,TV(C) | 25 | 77 | ||
26 | Jóbson Maracás | HV(C) | 30 | 83 | ||
40 | Silva Kewin | GK | 30 | 85 | ||
5 | Sidnei Tavares | DM,TV,AM(C) | 23 | 76 | ||
10 | Jeremy Antonisse | AM(PTC),F(PT) | 22 | 78 | ||
28 | Guilherme Liberato | DM,TV(C) | 23 | 67 | ||
7 | Hernâni Infande | AM(PTC) | 23 | 74 | ||
15 | Leonardo Buta | HV,DM,TV(T) | 22 | 78 | ||
76 | Dinis Pinto | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 24 | 78 | ||
21 | TV(C),AM(PTC) | 21 | 77 | |||
9 | Luis Asué | F(C) | 23 | 80 | ||
66 | Gilberto Batista | HV(C) | 21 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Liga Portugal 2 | 3 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
FC Vizela |