13
Dario ŽUPARIĆ

Full Name: Dario Župarić

Tên áo: ŽUPARIĆ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 33 (May 3, 1992)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 80

CLB: Portland Timbers

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 24, 2022Portland Timbers83
Mar 11, 2021Portland Timbers83
Jul 5, 2020Portland Timbers83
Nov 25, 2019Portland Timbers83
Oct 15, 2019HNK Rijeka83
Sep 20, 2018HNK Rijeka83
Jun 29, 2018Pescara Calcio83
Jun 16, 2018Pescara Calcio82
Jun 7, 2018Pescara Calcio82
Apr 22, 2018Pescara Calcio đang được đem cho mượn: HNK Rijeka82
Feb 18, 2018Pescara Calcio đang được đem cho mượn: HNK Rijeka82
Aug 1, 2017Pescara Calcio đang được đem cho mượn: HNK Rijeka82
Jun 2, 2017Pescara Calcio82
Jun 1, 2017Pescara Calcio82
Jan 30, 2017Pescara Calcio đang được đem cho mượn: HNK Rijeka82

Portland Timbers Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Diego CharáDiego CharáDM,TV(C)3983
13
Dario ŽuparićDario ŽuparićHV(C)3383
9
Felipe MoraFelipe MoraF(C)3184
14
Jonathan RodríguezJonathan RodríguezAM(PT),F(PTC)3286
16
Maxime CrépeauMaxime CrépeauGK3183
15
Eric MillerEric MillerHV,DM(PT)3278
7
Ariel LassiterAriel LassiterAM(PT),F(PTC)3080
80
Joao OrtizJoao OrtizDM,TV,AM(C)2984
17
Cristhian ParedesCristhian ParedesDM,TV(C)2782
41
James PantemisJames PantemisGK2880
22
Omir FernandezOmir FernandezAM,F(PTC)2681
4
Kamal MillerKamal MillerHV(TC)2884
25
Trey MuseTrey MuseGK2572
30
Santiago MorenoSantiago MorenoAM(PTC),F(PT)2583
24
David AyalaDavid AyalaDM,TV(C)2282
10
David da CostaDavid da CostaAM(PTC)2485
18
Zac McgrawZac McgrawHV(C)2882
11
Antony SantosAntony SantosAM,F(PT)2383
27
Jimer ForyJimer ForyHV,DM,TV(T)2382
29
Juan MosqueraJuan MosqueraHV,DM,TV(P)2282
20
Finn SurmanFinn SurmanHV(C)2180
19
Kevin KelsyKevin KelsyF(C)2080
23
Ian SmithIan SmithHV(TC)2273
88
Gage GuerraGage GuerraF(C)2265