Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Coelho
Tên thu gọn: A Belo Horizonte
Tên viết tắt: AMG
Năm thành lập: 1912
Sân vận động: Independência (23,018)
Giải đấu: Série A
Địa điểm: Belo Horizonte
Quốc gia: Brazil
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Felipe Azevedo | AM(PT),F(PTC) | 37 | 82 | ||
0 | AM(PT),F(PTC) | 30 | 82 | |||
15 | Lima Moisés | DM,TV,AM(C) | 36 | 82 | ||
10 | Martín Benítez | TV(C),AM(PTC) | 29 | 83 | ||
20 | HV,DM,TV(PT) | 31 | 82 | |||
8 | Adilson Juninho | DM,TV(C) | 36 | 82 | ||
45 | Ricardo Silva | HV(C) | 31 | 80 | ||
9 | Marlos Brenner | F(C) | 30 | 80 | ||
33 | Éder Ferreira | HV,DM(C) | 29 | 83 | ||
0 | Elias Curzel | GK | 28 | 70 | ||
20 | Vichiatto Nicolas | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 80 | ||
20 | Santos Jori | GK | 28 | 76 | ||
0 | Flávio Silva | DM,TV(C) | 23 | 75 | ||
29 | Vítor Jacaré | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 24 | 80 | ||
28 | Silva Fabinho | AM(PT),F(PTC) | 24 | 78 | ||
6 | Marlon Lopes | HV,DM,TV(T) | 30 | 82 | ||
31 | Dalberson Ferreira | GK | 27 | 73 | ||
4 | Pedro Barcelos | HV(C) | 28 | 77 | ||
65 | Rodrigo Varanda | AM(PTC),F(PT) | 21 | 77 | ||
16 | Egea Alê | DM,TV,AM(C) | 33 | 82 | ||
97 | Mendonça Gustavinho | TV(C),AM(PTC) | 22 | 75 | ||
44 | Soares Adyson | AM,F(PT) | 18 | 73 | ||
19 | Felipe Amaral | DM,TV,AM(C) | 20 | 75 | ||
75 | Souza Rodriguinho | TV(C),AM(PTC) | 20 | 77 | ||
77 | DM,TV(C) | 26 | 76 | |||
36 | Mateus Henrique | HV,DM(P),TV,AM(PC) | 21 | 73 | ||
78 | Renato Marques | F(C) | 20 | 76 | ||
18 | Alves Júlio | HV(PC) | 20 | 75 | ||
70 | Rafael Barcelos | HV,DM(C) | 20 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Atlético Mineiro | |
Cruzeiro |