Biệt danh: Coelho
Tên thu gọn: A Belo Horizonte
Tên viết tắt: AMG
Năm thành lập: 1912
Sân vận động: Independência (23,018)
Giải đấu: Brasilerão Série B
Địa điểm: Belo Horizonte
Quốc gia: Brazil
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
99 | ![]() | Jesus Jonathas | F(C) | 36 | 78 | |
0 | ![]() | Willian Bigode | AM,F(PTC) | 38 | 82 | |
0 | ![]() | Mariano Ferreira | HV,DM,TV(P) | 38 | 83 | |
10 | ![]() | Martín Benítez | TV,AM(C) | 30 | 80 | |
5 | ![]() | Fernando Elizari | TV,AM(C) | 33 | 80 | |
3 | ![]() | Silva Lucão | HV(C) | 29 | 80 | |
45 | ![]() | Ricardo Silva | HV(C) | 32 | 80 | |
1 | ![]() | Elias Curzel | GK | 29 | 75 | |
12 | ![]() | Santos Jori | GK | 29 | 76 | |
31 | ![]() | TV,AM(PT),F(PTC) | 23 | 78 | ||
1 | ![]() | GK | 26 | 78 | ||
29 | ![]() | Vítor Jacaré | HV,DM(P),TV,AM(PT) | 25 | 78 | |
28 | ![]() | Silva Fabinho | AM(PT),F(PTC) | 25 | 78 | |
6 | ![]() | Marlon Lopes | HV,DM,TV(T) | 31 | 82 | |
31 | ![]() | Dalberson Ferreira | GK | 28 | 76 | |
4 | ![]() | Pedro Barcelos | HV(C) | 29 | 77 | |
16 | ![]() | Egea Alê | DM,TV,AM(C) | 34 | 82 | |
97 | ![]() | Mendonça Gustavinho | TV(C),AM(PTC) | 23 | 75 | |
43 | ![]() | AM,F(PT) | 21 | 78 | ||
44 | ![]() | Soares Adyson | AM(PTC),F(PT) | 19 | 75 | |
0 | ![]() | AM,F(PTC) | 20 | 76 | ||
19 | ![]() | Felipe Amaral | DM,TV,AM(C) | 21 | 75 | |
88 | ![]() | DM,TV(C) | 20 | 75 | ||
27 | ![]() | José Cássio | GK | 23 | 65 | |
78 | ![]() | Renato Marques | F(C) | 21 | 76 | |
18 | ![]() | Alves Júlio | HV(PTC) | 21 | 75 | |
42 | ![]() | HV,DM,TV(C) | 23 | 75 | ||
0 | ![]() | Rafael Barcelos | HV,DM(C) | 21 | 70 | |
58 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 21 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Brasilerão Série B | 2 |
![]() | Série C | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Atlético Mineiro |
![]() | Cruzeiro |